Hai con hàng đã vào vị trí trên mái nhà của gian hàng.
Two suits taking positions on the rooftop of the pavilion.
Bạn đang đọc: gian hàng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
OpenSubtitles2018. v3
Mỗi chợ thường bao gồm nhiều dãy gian hàng khác nhau.
Each barrel usually carried several different tunes.
WikiMatrix
Kể từ năm 2010, Gian hàng biệt thự, cũng ở Watergate Street, có văn phòng luật sư.
As of 2010, Booth Mansion, also in Watergate Street, contains a solicitors’ office.
WikiMatrix
Tất cả bắt đầu từ một gian hàng.
It all started with a cough.
WikiMatrix
Hằng năm, trường tổ chức gian hàng trưng bày.
Every year, the school has a student showcase.
OpenSubtitles2018. v3
Đây là gian hàng dầu olive của họ.
Here’s their olive oil aisle .
QED
Nhiều gian hàng có thực phẩm và quà tặng để bán.
Many stalls have food and presents for sale.
WikiMatrix
Gian hàng giống như buổi tiệc tại nhà một người bạn vào tối thứ sáu.
Booths are like house parties on a Friday night.
Literature
Đó là những người quảng cáo muốn giữ khách hàng ở lâu hơn ở gian hàng của họ
So that their advertisers keep buying adds on their stations
opensubtitles2
Cung cấp cho những người khác để đặt trong gian hàng mềm đặt hàng.
Give other people to put in order soft booth.
QED
Dọn dẹp, gian hàng số 9.
Clean-up, aisle nine.
OpenSubtitles2018. v3
Các gian hàng bán đồ gia dụng, giầy dép, mặt hàng thời trang, và nhiều loại đồ ăn.
The stalls offer household goods, footwear, fashion items, and varieties of food.
WikiMatrix
Và đây là gian hàng Buzz Lightyear.
And this is the Buzz Lightyear aisle.
OpenSubtitles2018. v3
Đây là gian hàng bán mứt của họ
Here’s their jam aisle .
QED
Nó được chia thành 24 khu vực và 12 lối vào, và vào các gian hàng trên và dưới.
It is divided into 24 sectors and 12 entrances, and into upper and lower stands.
WikiMatrix
Ví dụ, Đây là 1 buổi chúng tôi đã làm ở gian hàng tạp chí
So for example, here’s a study we did in a magazine aisle .
QED
Vậy, gian hàng đồ chơi bí hiểm nằm dọc theo hành lang
Well, the mystery toy department is down the hall.
OpenSubtitles2018. v3
Không có ai nghe thấy bạn trong một gian hàng, bạn đang nhắn tin một cách lặng lẽ.
No one hears you in a stall, you’re just texting quietly.
QED
Trần ở chỗ gian hàng trái cây kìa
That’s Chan from the fruit stall
OpenSubtitles2018. v3
Trong lần tổ chức Agritech Exhibition năm 2012 có hơn 35 ngàn khách tham quan, 250 gian hàng triển lãm.
At the last Agritech Exhibition in 2012 there were more than 35,000 visitors, and more than 250 exhibitors .
WikiMatrix
Nó là một gian hàng di động với kích thước của một container vận chuyển.
It is a movable pavilion with the size of a shipping container.
WikiMatrix
Các gian hàng được trang hoàng lộng lẫy cho Lễ Giáng Sinh.
Christmas decorations are prominently displayed on storefronts.
jw2019
Câu hỏi hiện nay là liệu gian hàng của Shakunt có thể tồn tại được trước lũ khỉ không?
The question today is, will Shakuntla’s stall survive all the monkey business?
Xem thêm: Chủ tịch Mesa Group: Từ bà chủ tiệm tạp hóa đến một trong 50 nữ đại gia ảnh hưởng nhất Việt Nam
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki công nghệ