hành lang trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Chúng tôi đang ở phòng đợi VIP, góc phía tây của hành lang đón khách.

We’re in the VIP lounge, west end of the arrivals lobby.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta có thể ra hành lang nói chuyện chứ, bố?

Can we please talk in the hallway, Dad?

OpenSubtitles2018. v3

Đi thang máy ở cuối hành lang.

Take the elevator down the hole.

OpenSubtitles2018. v3

Làm thế nào chúng ta có thể tránh tạo tiếng động không cần thiết ở hành lang?

How may we avoid making unnecessary noise in the hallways?

jw2019

Hai người không muốn ra hành lang giải quyết vụ này à?

You sure you folks don’t wanna go out in the hallway and settle this?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi có phòng khác nát như phòng này dọc hành lang.

We got another bay as crappy as this one down the hall.

OpenSubtitles2018. v3

Trong vòng vài tuần, hành lang này đã được mở rộng.

Over the next several weeks, this corridor was widened.

WikiMatrix

Please, Monica, ra hành lang?

Please, Monica, in the hall?

OpenSubtitles2018. v3

Hành lang là Máy quay Hai.

The hallways are Camera Two.

OpenSubtitles2018. v3

Mười lăm phút sau khi ca mổ bắt đầu, tôi thấy Mari đang khóc trong hành lang.

Fifteen minutes after the operation started, I saw Mari in the hallway, crying.

Literature

Phần thưởng ở cuối hành lang.

The prize should be at the end of the hall.

OpenSubtitles2018. v3

Đi tới cái cửa cuối hành lang kia.

It’s that door down at the end of the hall.

OpenSubtitles2018. v3

Phòng tắm ở dưới hành lang.

Bathroom’s down the hall.

OpenSubtitles2018. v3

Có người đang đứng ở hành lang.”

There was someone standing in the hall.”

Literature

” Tha ́không phải đi vào trong hành lang ‘listenin’.

” Tha’mustn’t go walkin’about in corridors an’listenin’.

QED

Hành lang thật đẹp.

Yeah, it’s all right .

OpenSubtitles2018. v3

Bọn tôi chỉ thân thiện ở hành lang, nhưng chỉ có vậy.

We were still friendly in the halls, but that’s it.

OpenSubtitles2018. v3

Ngài có thể đến chính phủ và hành lang nghị viện, sử dụng hệ thống? ”

Would you go to governments and lobby and use the system? “

QED

Và ra ngoài hành lang anh ta bảo tôi, “Anh biết không, Jon?

And outside in the corridor he said to me, “You know what, Jon?

ted2019

Họ sẽ chạy hết 14 hành lang rồi quay trở về điểm xuất phát.

they would do all 14 aisles, and then back to the starting line.

OpenSubtitles2018. v3

Lespinasse đứng lên, vuốt thẳng nếp quần và bước ra hành lang Pháp viện.

Lespinasse stands up, adjusts the folds of his trousers and walks out into the corridor of the courthouse.

Literature

Anh bạn này, Nikita đang ở hành lang phía tây bắc.

Guys, Nikita’s in the northwest corridor.

OpenSubtitles2018. v3

Cửa ra gần nhất ở hành lang phía đông bắc.

The one closest to you is in the northeast corridor.

OpenSubtitles2018. v3

Một hành lang rộng, sâu thẳm và ngoằn ngoèo đang hiện ra trước mắt chúng tôi.

A wide, black, deep gallery opened before us.

Literature

Steven, nếu anh có trong siêu thị, làm ơn tới trình diện ở hành lang 10 được không?

steven, if you’re in the shop, can you report to aisle ten?

OpenSubtitles2018. v3

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments