hươu cao cổ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Banner-backlink-danaseo

Những động tác của hươu cao cổ rất thanh nhã và nhẹ nhàng.

The giraffes’ movements are graceful and flowing.

jw2019

Tôi xin giới thiệu hươu cao cổ, nếu ngài thích.

I am very fortunate to have a giraffe, should you be interested.

OpenSubtitles2018. v3

(Tiếng cười) “Đây bọn chúng đây, hươu cao cổ.”

(Laughter) “Here they are, the giraffes.”

ted2019

Hươu cao cổ là động vật cao nhất trong các động vật.

The giraffe is the tallest of all animals.

jw2019

Ta có một con hươu cao cổ!

We have a giraffe.

OpenSubtitles2018. v3

Lá của nó là thức ăn khoái khẩu của hươu cao cổ.

The foliage of that acacia is a favorite food of giraffes.

jw2019

Nó chỉ được gọi là “Ngựa Cao,” to bằng con hươu cao cổ thật.

It was just called “Tall Horse,” which was a life-sized giraffe.

ted2019

Người đàn ông bước vào quán bar với một con hươu cao cổ.

Man walks into a bar with a giraffe.

OpenSubtitles2018. v3

Ừ, anh có thấy con hươu cao cổ của Teddy không?

Uh, have you seen Teddy’s Giraffe-y?

OpenSubtitles2018. v3

Ồ, dĩ nhiên rồi, ném một con hươu cao cổ vào để làm thần nước tức điên lên.

Oh, suddenly throwing a giraffe into a volcano to make water is crazy!

OpenSubtitles2018. v3

” Làm thế này có tránh được hươu cao cổ không ạ? ”

” Will this really keep out the giraffes? “

QED

Con lười, hươu cao cổ, voi, rắn.

Sloth, giraffe, elephant, snake.

ted2019

(Tiếng cười) Cứ giữ con hươu cao cổ này được chứ?

(Laughter) Keep the giraffe for a moment, okay?

ted2019

Vậy anh có một đề nghị việc làm và một con hươu cao cổ.

Mm. So you got a giraffe and a job offer.

OpenSubtitles2018. v3

Vươn lên cao thì dễ cho hươu cao cổ, nhưng uống nước thì lại là chuyện khác.

Reaching high is easy for the giraffe, but drinking water is another matter.

jw2019

Nó tên là hươu cao cổ.

It’s called a giraffe.

OpenSubtitles2018. v3

Nhà tôi đang có một gã tìm một con hươu cao cổ.

I got a guy here looking for a giraffe.

OpenSubtitles2018. v3

hươu cao cổ đằng đó!

Jim, there are giraffes right there!

OpenSubtitles2018. v3

Và có những mục thú vị: động vật, xe hơi, ngựa vằn, hươu cao cổ.

It has a variety of more exotic things: animals, cars, zebras, giraffes.

ted2019

” Đây bọn chúng đây, hươu cao cổ. ”

” Here they are, the giraffes. “

QED

Hươu cao cổ Sư tử Khỉ

Giraffe Lion Monkey

jw2019

Hươu cao cổ có thể tiêu thụ đến 34 kilogram lá cây một ngày.

Giraffes may consume up to 75 pounds [34 kg] of vegetation a day.

jw2019

Nó chỉ được gọi là ” Ngựa Cao, ” to bằng con hươu cao cổ thật.

It was just called ” Tall Horse, ” which was a life- sized giraffe.

QED

Ồ, dĩ nhiên rồi, ném một con hươu cao cổ vào để làm thần nước tức điên lên

Oh, certainly throwing a giraffe into a volcano to make water is crazy

opensubtitles2

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments