Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ island tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
island
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ island
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: island tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
island tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ island trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ island tiếng Anh nghĩa là gì.
island /’ailənd/
* danh từ
– hòn đảo
– (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường)
– (giải phẫu) đảo* ngoại động từ
– biến thành hòn đảo
– làm thành những hòn đảo ở
=a plain islanded with green bamboo grove+ một đồng bằng trên có những hòn đảo tre xanh
– đưa ra một hòn đảo; cô lập (như ở trên một hòn đảo)
Thuật ngữ liên quan tới island
Xem thêm: flattering tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của island trong tiếng Anh
island có nghĩa là: island /’ailənd/* danh từ- hòn đảo- (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường)- (giải phẫu) đảo* ngoại động từ- biến thành hòn đảo- làm thành những hòn đảo ở=a plain islanded with green bamboo grove+ một đồng bằng trên có những hòn đảo tre xanh- đưa ra một hòn đảo; cô lập (như ở trên một hòn đảo)
Đây là cách dùng island tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ island tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
island /’ailənd/* danh từ- hòn đảo- (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng tiếng Anh là gì?
cái đứng tách biệt tiếng Anh là gì?
miền đồng rừng giữa thảo nguyên tiếng Anh là gì?
chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường)- (giải phẫu) đảo* ngoại động từ- biến thành hòn đảo- làm thành những hòn đảo ở=a plain islanded with green bamboo grove+ một đồng bằng trên có những hòn đảo tre xanh- đưa ra một hòn đảo tiếng Anh là gì?
cô lập (như ở trên một hòn đảo)