Kick là gì

***

kick*

kick /kik/ danh từ trôn chai (chỗ lõm ở đít chai) danh từ cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa) sự giật (của súng, khi bắn) tay đá bóng, cầu thủ (thông tục) hơi sức; sức bật, sực chống lạito have no kick left: không còn hơi sức (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lý do phản kháng, lý do phản đối; sự phản kháng, sự phản đối (thông tục) sự thích thú, sự thú vịto get a kick out of something: thích thú cái gì, tìm thấy sự thú vị ở cái gì (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò vui, trò nhộn (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờto get the kick bị đá bị đuổi, bị sa thảimore kicks than half-pence bị chửi nhiều được khen ít; bực mình khó chịu nhiều hơn là thích thú nội động từ đá, đá hậu (ngựa) giật (súng) (+ against, at) chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng; tỏ ý khó chịu với ngoại động từ đá sút ghi (bàn thắng) (bóng đá)to kick a goal: sút ghi một bàn thắngto kick about (around) đá vung, đá lung tung (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hành hạ, đối xử thô bạo (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lung tung đây đó (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ về, bàn luận vềto kick back đánh ngược trở lại (maniven ô tô) đá lại; đá (quả bóng) trả lại (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận…)to kick in đá bung (cửa) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) góp phần, đóng góp (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chếtto kick off đá bật đito kick off one”s shoes: đá bật giày ra (thể dục,thể thao) bắt đầu ra bóng, bắt đầu ra trận đấu bóng đáto kick out đá ra; tống cổ rato kick up đá tung lênto kick up dust: đá tung bụi lên gây nênto kick up a noise: làm ồn lênto kick against the pricks (nghĩa bóng) kháng cự vô ích chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thânto kick the bucket (xem) bucketto kick one”s heels (xem) heelto kick over the traces kháng cự lại, không chịu sự kiềm thúc gò épto kick somebody upstairs(đùa cợt) đề bạt ai cốt để tống khứ đito kick up one”s heels (xem) heel
đánhảykick back: nhảy lùi (lại)sự va đậpva chạmxuất phátback kickdội ngược lại (tay quay, bàn quay)back kickphản kíchback kicksự phản kíchkick backsự giật lùikick downbộ gạt (nhẩy)kick drop framekhung xe hạ thấp xuốngkick offkhởi độngkick offngắt rờikick offphát động (máy) phân lykick platehộp khóa nẩykick shacklecái móc có lò xokick startcần khởi độngkick starterbộ khởi động bằng chânkick starterbộ phát hành đạp chânkick startercần khởi độngkick starterđạp máykick staterbộ khởi động đạp chânkick staterđạp máykick striptấm kim loại bảo vệkick uplàm cong vênhkick wheelbàn xoay đạp chânperigee kick motorđộng cơ đưa vào cực điểmto kick outđẩy rato kick outhất rato kick uplật đổto kick upnghiêngđá đi, đuổi việckick somebody upstairs (to ..)đề bạt lên để tống khứ danh từ o sự chảy, sự chảy ngẫu nhiên của chất lỏng trong vỉa vào giếng đã khoan o sự vênh, sự vênh của thành giếng khoan o sự va đập, sự khởi động (động cơ), sự rung của cáp khoan; điểm cất sơ bộ (của dầu thô) § kick off : khởi động, phát động (máy), phân ly, ngắt rời § kick up : làm tăng (chỉ số octan của xăng); làm cong vênh § kick a well off : khởi động bơm giếng bằng gaslift § kick her off : khởi động Khởi động một động cơ. § kick hole : khoan giếng § kick off : khởi động § kick on the rope : nổi cáp Nối bánh xe trên khoan cáp để kéo dụng cụ lên khỏi giếng. § kick out : bắt đầu làm lệch Bắt đầu làm lệch góc trong giếng khoan. § kick sub : ống khởi động làm lệch giếng Một đoạn ống nhỏ đặt đúng ở đáy cột ống khoan dùng để lái dụng cụ ở đáy nhằm làm lệch giếng. § kick the well off : khởi động giếng bơm § kick up : tăng mức Tăng mức cho phép ở giếng.

Bạn đang xem: Kick là gì

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng đá

KickAnh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việtkick / kik / : không còn hơi sức : thú vị cái gì, tìm thấy sự mê hoặc ở cái gì : sút ghi một bàn thắng : đá bật giày ra : đá tung bụi lên : làm ồn lênĐá bóng
*
*
*

kick

Từ điển Collocation

kick noun

Bạn đang đọc: Kick là gì

1 act of kicking

ADJ. good, hard, hefty, painful | corner, free, goal, overhead, penalty, spot (all in football) | high an energetic performer using dance routines and high kicks

VERB + KICK give sb/sth Give the door a good kick if it won”t open. | get, receive He had received a painful kick on the knee.

PREP. ~ at a kick at goal | ~ by/from a kick from Maynard in the last minute of the game | ~ in a kick in the stomach | ~ on a kick on the ankle | ~ to a kick to the ribs

2 feeling of great pleasure / excitement

ADJ. real

VERB + KICK get He gets a real kick out of mending something so that it can be used again. | give sb It gave the youngsters a kick to see their own play on television.

PREP. for ~s They don”t really want the things they steal. They just do it for kicks.

Từ điển WordNet

n.

Xem thêm: Eccentric Là Gì – Eccentrics Là Gì

the sudden stimulation provided by strong drink (or certain drugs)the sudden stimulation provided by strong drink ( or certain drugs )a sidecar is a smooth drink but it has a powerful kick

v.

Xem thêm: E-commerce Là Gì – Thương Mại điện Tử E

drive or propel with the footthrash about or strike out with the feetstrike with the footdrive or propel with the footthrash about or strike out with the feetstrike with the footThe boy kicked the dogKick the door downkick a leg upstop consumingkick a leg upstop consuming

kick a habit

make a goalmake a goalHe kicked the extra point after touchdown

Oil and Gas Field Glossary

Intrusion of formation liquids or gas into the wellbore. This influx of fluids commonly results in an increase in pit volume or an increase in observed wellhead pressure.

English Synonym and Antonym Dictionary

kicks|kicked|kickingsyn.: bang beef bitch boot charge complain flush gripe kick back kicking kvetch plain quetch recoil rush sound off squawk thrill

Chuyên mục: Intrusion of formation liquids or gas into the wellbore. This influx of fluids commonly results in an increase in pit volume or an increase in observed wellhead pressure.kicks | kicked | kickingsyn. : bang beef bitch boot charge complain flush gripe kick back kicking kvetch plain quetch recoil rush sound off squawk thrillChuyên mục : Hỏi Đáp

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments