LỊCH TRÌNH trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Lịch trình tại Anh Quốc và Úc được tiết lộ vào tháng 1 năm 2015.

A release in USA and Germany is planned for winter 2015.

WikiMatrix

Trong suốt 2 tuần vừa qua, lịch trình của Yoo Mi ho dường như không có gì thay đổi.

During the past 2 weeks, YOO Mi-ho kept a regular schedule .

OpenSubtitles2018. v3

Đây là lịch trình họ — đó là một liều thuốc

Here is the schedule of how frequently they — it’s a dose.

QED

Câu trả lời cho câu hỏi này nằm chính ở kể hoạch, lịch trình của bạn.

The answer to this question is on your calendar.

ted2019

Lịch trình quảng cáo chiến dịch: Chiến dịch mới được tạo sẽ đăng lịch trình quảng cáo.

Campaign ad schedules: Newly created campaigns will post ad schedules.

support.google

Hủy bỏ lịch trình đi.

Cancel the sự kiện .

QED

Vừa ăn cơm vùa sắp xếp lịch trình.

Let’s go over the schedule during lunch.

QED

Cậu giúp tớ một việc nhé, hãy hoãn tất cả lịch trình của tớ lại.

Do me a favor, cancel all my programs.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy tạo lập một lịch trình, và nó sẽ hình thành một thói quen.

Establish a routine, and it forms into a habit.

Literature

Tàu Hermes có thể hoạt động thêm 533 ngày ngoài lịch trình dự kiến không?

Can the Hermes function for 533 days beyond the scheduled mission?

OpenSubtitles2018. v3

Ta đang có 1 lịch trình dày đặc Gibbs à.

I’m on a tight schedule, Gibbs.

OpenSubtitles2018. v3

Vào 12 tháng 9 năm 2014, Park Chan-yeol rời khỏi chương trình do xung đột lịch trình.

On September 12, 2014, it was announced that Park Chan-yeol would also be leaving the show due to his busy schedule.

WikiMatrix

Charlie, tôi có một lịch trình bận rộn.

Charlie, I have a busy schedule.

QED

Remy, lịch trình dự luật cấm các quỹ của FEMA của Thượng viện thế nào?

Remy, what’s the timeline on the Senate bill outlawing FEMA funds?

OpenSubtitles2018. v3

Tiếc thay, đặc vụ Phillips, địa chỉ nhà anh không có trong lịch trình.

Sadly, Agent Phillips, your home is not on the itinerary.

OpenSubtitles2018. v3

Cô đánh máy lịch trình giúp tôi nhé.

Would you mind typing up my itinerary?

OpenSubtitles2018. v3

Hãy để chúng tôi tự lên lịch trình và đi tham quan những nơi đáng được xem.

Oh, just for once let us go off schedule and excursion somewhere worth excursioning to.

OpenSubtitles2018. v3

Ta làm một cái lịch trình nhỏ nhé?

Shall we make a little schedule?

OpenSubtitles2018. v3

Phải, nhưng lịch trình của ông chỉ được bảo vệ bằng mật khẩu.

Yes, but his calendar was only password protected.

OpenSubtitles2018. v3

Anh bảo chúng ta sẽ tiến hành theo lịch trình vào ngày mai.

You said the upgrades weren’t scheduled till tomorrow.

OpenSubtitles2018. v3

Ví dụ: các mục cài đặt như ngân sách hàng ngày của bạn chạy trên lịch trình 24 giờ.

For example, settings such as your daily budget run on a 24-hour schedule.

support.google

Mọi việc đều có lịch trình, Claire.

There was a timetable here, Claire.

OpenSubtitles2018. v3

Đầu ra 2 là “Lịch trình mua hàng được đề xuất.”

Output 2 is the “Recommended Purchasing Schedule.”

WikiMatrix

Một lịch trình rất thông minh.

It’s a brilliant course.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta sẽ chiến thắng bởi vì chúng ta không hề có một lịch trình.

We’re going to win because we don’t have an agenda.

QED

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments