người hướng dẫn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Tôi đã chọn làm người hướng dẫn cho cô.

I have chosen to be your guide.

OpenSubtitles2018. v3

(Lưu ý: Những chỉ dẫn này là nhằm dành cho những người hướng dẫn cuộc thảo luận).

(Note: These instructions are for discussion leaders.)

LDS

Có ai được chỉ định trước để làm người hướng dẫn và chuyền bánh và rượu không?

Have the attendants and servers been assigned?

jw2019

Con không được kể cho bạn bè hay người hướng dẫn.

You can’t tell your friends, your instructors.

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao có thể nói Chúa Giê-su là người hướng dẫn khôn ngoan?

In what sense did Jesus prove to be a wise guide?

jw2019

Quỹ Aikikai gửi những người hướng dẫn tới khắp Nhật Bản trên cơ sở liên tục.

The Aikikai Foundation sends instructors around Japan on a continual basis.

WikiMatrix

Mỗi học sinh thuê một người hướng dẫn tận tuỵ kèm một thầy một trò trên mạng .

Each pupil gets a dedicated one-to-one online tutor .

EVBNews

Người hướng dẫn không được nấu và nếm món ăn.

They will never know the pleasure of cooking and eating.

WikiMatrix

Người hướng dẫn đâu?

Where is the guide?

opensubtitles2

Phục vụ đồ ăn trong nhà bếp, dọn dẹp công viên khu phố, làm người hướng dẫn.

Serve food at a soup kitchen. Clean up a neighborhood park. Be a mentor.

ted2019

□ Việc chỉ trích lời khuyên của những người hướng dẫn biểu lộ điều gì?

□ What is usually behind criticism of the counsel that is given by those taking the lead?

jw2019

Để tôi kiếm cho ông bà người hướng dẫn trong khu giả trí này.

Let me find someone who’ll give you the grand tour.

OpenSubtitles2018. v3

Hombu dojo có khoảng 30 người hướng dẫn, và hầu hết là shihan.

Hombu Dōjō has about 30 instructors, and most are shihan.

WikiMatrix

Giảng viên—người hướng dẫn cuộc thảo luận—phải sẵn lòng để được Thánh Linh giảng dạy.”

The teacher—the person leading the discussion—has to be willing to be taught by the Spirit.”

LDS

Mỗi sinh viên sẽ có một người hướng dẫn.

Each student has an adviser.

tatoeba

Ông Clewett chọn Bố và ông Gerald Fuller là những người hướng dẫn.

Clewett appointed Pa and Gerald Fuller as leaders.

Literature

Hàng triệu người đã để cho triết lý luôn luôn thay đổi của loài người hướng dẫn họ.

Millions allow themselves to be guided by the constantly changing philosophy of men.

jw2019

11 Điều đặc biệt quan trọng là chúng ta trung thực với những người hướng dẫn hội thánh.

11 It is particularly important that we be honest with those taking the lead in the congregation.

jw2019

Bản năng thường là một người hướng dẫn tồi.

Instinct is often a poor guide.

Tatoeba-2020. 08

Người hướng dẫn sẽ đưa cho họ đầu mối kết tiếp.

Their instructor would give them their next clue.

WikiMatrix

Người hướng dẫn du khách cho biết cây to nhất cao 31 mét được đo vào năm 1968.

The official trail notes explain that the tallest one was 102 feet [31 m] high when last measured in 1968.

jw2019

Những giúp đỡ cho người hướng dẫn nhạc.

Helps for the music leader

LDS

Tôi cứ giữ chiến thuật quanh quẩn bên Jim và tránh xa những người hướng dẫn khác.

I stuck to my strategy of hanging around Jim and trying to avoid the other guides.

QED

Cho người hướng dẫn nhạc: Chia các em ra thành bốn nhóm.

For the music director: Divide singers into four groups.

LDS

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments