Đối với các bạn sinh viên kế toán hay kế toán đã đi làm biết được các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán sẽ giúp các bạn đọc hiểu được các tài liệu kế toán quốc tế và có cơ hội làm việc ở các doanh nghiệp nước ngoài nâng cao mức lương và chế độ của mình. Dưới đây là tổng hợp những thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán đầy đủ nhất của mindovermetal.
Mục lục nội dung
1. Thuật ngữ giới thiệu về kế toán
Accounting: Kế toán
Accounting equation : Phương trình kế toán
Users of accounting information : Đối tượng sử dụng thông tin kế toán ( Internal web6_users : Đối tượng bên trong ; External web6_users : Đối tượng bên ngoài ) học xuất nhập khẩu trực tuyến
Asset : Tài sảnLiability : Nợ phải trả
Owner’s equity : Vốn chủ sở hữu
Revenue : Doanh thuExpense : Ngân sách chi tiêu
Income : Thu nhập
Short-term asset / Current asset : Tài sản thời gian ngắn
Long-term asset / Non-current asset : Tài sản dài hạn
Current liability : Nợ phải trả thời gian ngắn khóa học kỹ năng và kiến thức mềm
Long-term debt : Nợ dài hạn
Profit : Lợi nhuậnLoss : Lỗ
Financial accounting: Kế toán tài chính
Managerial accounting : Kế toán quản trị
Accounting assumption : Giả định kế toán
Accounting principle : Nguyên tắc kế toán
Historical cost : Giá gốc học kế toán thuế tphcm
Accrual basis : Cơ sở dồn tích
Consistency : Nhất quán
Going concern : Hoạt động liên tục
Matching : Phù hợp
Materiality : Trọng yếu
Prudence : Thận trọng
Economic entity : Đơn vị kinh tế tài chính
Monetary unit : Đơn vị tiền tệ
Accounting Period : Kỳ kế toán
Characteristics of accounting information : Đặc điểm của thông tin kế toán
Honesty / Integrity : Trung thực học kế toán tổng hợp ở đâu tốt
Neutrality / Objectivity : Khách quan
Completeness : Đầy đủ
Understandability : Dễ hiểu
Comparability : Có thể so sánh được
Timeliness : Kịp thời
2. Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán về Báo cáo tài chính
Financial statement : Báo cáo kinh tế tài chính
Statement of Financial Position / Balance sheet : Bảng cân đối kế toán
Statement of Financial Performance / Profit and Loss Statement / Income Statement : Báo cáo hiệu quả hoạt động giải trí kinh doanh thương mại
Statement of Cash Flows : Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Notes of financial statement : thuyết minh BCTA
Cash equivalents : những khoản tương tự tiền
Short-term investments : Các khoản góp vốn đầu tư thời gian ngắn
Long-term investments : Các khoản góp vốn đầu tư dài hạn
Other non-current assets : Tài sản dài hạn khác
Deferred expense / prepaid expense : giá thành trả trước
Advances to employees : Các khoản tạm ứng
Advanced payments to suppliers : Khoản trả trước người bán
Inventory : Hàng tồn dư
Other current assets : Tài sản thời gian ngắn khác
Fixed assets : Tài sản cố định và thắt chặt
Tangible fixed assets : Tài sản cố định và thắt chặt hữu hình
Intangible fixed assets : Tài sản cố định và thắt chặt vô hình dung
Leased fixed assets : Tài sản cố định và thắt chặt thuê kinh tế tài chính
Retained earnings: Lợi nhuận giữ lại
Investment and development fund : Quỹ góp vốn đầu tư tăng trưởng
Sales revenue : Doanh thu bán hàng
Gross profit : Lợi nhuận gộp
Cash flows from operating activities : lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động giải trí kinh doanh thương mại
Cash flows from investing activities : lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động giải trí góp vốn đầu tư
Leased fixed assets : Tài sản cố định và thắt chặt thuê kinh tế tài chính
Retained earnings : Lợi nhuận giữ lại
Investment and development fund : Quỹ góp vốn đầu tư tăng trưởng
Sales revenue : Doanh thu bán hàng
Gross profit: Lợi nhuận gộp
Cash flows from operating activities : lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động giải trí kinh doanh thương mại
Cash flows from investing activities : lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động giải trí góp vốn đầu tư
3. Tiếng anh chuyên ngành kế toán về tài liệu và chứng khoán
Document : chứng từ
Value added tax invoice : hóa đơn thuế giá trị ngày càng tăng
Inventory / stocktaking : kiểm kê
Periodic inventory : kiểm kê định kỳ
Nonperiodic inventory : kiểm kê không bình thường
Inventory of assets : kiểm kê gia tài
4. Thuật ngữ tiếng anh về tài khoản kế toán và sổ ghi
Account : thông tin tài khoản
Credit side : bên có
Debit side : bên nợ
Credit balance : số dư Có
Debit balance : số dư nợ
Credit entry : ghi nợ
Debit entry : ghi có
Opening balance : Số dư đầu kỳ
Closing balance : Số dư cuối kỳ
Journal entry : định khoản kế toán
Double entry : ghi sổ kép
Detailed accounting : kế toán chi tiết cụ thể
General accounting : kế toán tổng hợp
Transaction : nhiệm vụ phát sinh
Chart of accounts : mạng lưới hệ thống thông tin tài khoản kế toán
5. Thuật ngữ tiếng anh về kế toán kiểm toán
Cost of inventories : giá gốc của hàng tồn dư
Market price : giá thị trường
Fair value : Giá trị hài hòa và hợp lý
Net realizable value : Giá trị thuần hoàn toàn có thể thực thi
Weighted-average ( WA ) : Phương pháp bình quân gia quyền
Cumulative weighted average : Phương pháp bình quân gia quyền liên hoàn
First in-first out ( FIFO ) : nhập trước xuất trước
Goods in transit : hàng đi đường
Work in process ( WIP ) : mẫu sản phẩm dở dang
Finished goods inventory : thành phẩm
Goods on consignment : hàng gửi đi bán
Raw materials : nguyên vật liệu
Accumulated depreciation : Khấu hao lũy kế
Depreciation expense : giá thành khấu hao
Carrying amount : giá trị còn lại
Straight-line method : Khấu hao đường thẳng
Accelerated method : Khấu hao giảm dần
Allowance for asset impairment : dự trữ tổn thất gia tài
Initial cost : giá trị bắt đầu
Subsequent cost : Chi tiêu phát sinh sau ghi nhận bắt đầu
Residual or salvage value: giá trị thanh lý (TSCĐ)
Perpetual inventory system : kế toán hàng tồn dư theo giải pháp kê khai tiếp tục
Periodic inventory system: kế toán hàng tồn kho theo phương pháp kiểm kê định kỳ