Potassium Hydroxide là gì? Trong mỹ phẩm nó đóng vai trò gì?

Potassium hydroxide là một thành phần có tính kiềm cao được sử dụng một lượng nhỏ trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để xây dựng và duy trì độ pH của sản phẩm. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn Potassium hydroxide là chất gì và tác dụng của Potassium hydroxide trong mỹ phẩm chăm sóc da.
[wpsm_box type=”red” float=”none” text_align=”center”]
Xem thêm: Tổng hợp các thành phần mỹ phẩm chăm sóc da phổ biến hiện nay
[/wpsm_box]

Nguồn gốc

Potassium hydroxide còn được gọi là potash kiềm và potash ăn da. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức KOH. Hợp chất này có thể được tìm thấy ở dạng tinh khiết bằng phản ứng của natri hydroxit với kali không tinh khiết. Nó thường được sử dụng thay thế natri hydroxit trong nhiều ứng dụng, ví dụ, trong sản xuất bột giấy và giấy, dệt, xà phòng và chất tẩy rửa. Tuy nhiên, natri hydroxit được ưa chuộng hơn vì chi phí thấp hơn. Potassium hydroxide hòa tan trong nước và hút ẩm.

Potassium hydroxide trong mỹ phẩm đóng vai trò gì ?

Potassium hydroxide là tiền thân của hầu hết các loại xà phòng mềm và lỏng. Nhưng cũng có thể được sử dụng trong công thức của các sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, nước hoa, bột chân, thuốc nhuộm tóc màu, trang điểm, sản phẩm làm móng, sản phẩm làm sạch cá nhân, dầu gội, sản phẩm cạo râu, thuốc làm rụng lông, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chống nắng.
Chức năng chính của Potassium hydroxide trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân là xây dựng và duy trì độ pH của sản phẩm. Trong hóa học, pH là viết tắt của potential hydrogen và pH là thước đo mức độ axit hoặc độ kiềm trong một dung dịch nhất định. Thang đo pH dao động từ 0 đến 14. Độ pH là 7 là trung tính. Độ pH nhỏ hơn 7 là axit. Độ pH lớn hơn 7 là cơ bản.
Độ pH bình thường của da là hơi axit (thường là từ 4 đến 6). Tính axit này của da được gọi là lớp vỏ axit và được duy trì bởi tuyến bã nhờn, tuyến mồ hôi và hệ thực vật da bình thường. Lớp phủ axit cung cấp một màng gồm axit amin / axit lactic và dầu bảo vệ da hiệu quả khỏi các yếu tố môi trường (vi khuẩn, chất ô nhiễm) gây lão hóa và kích ứng sớm.
Điều quan trọng là phải điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để không làm thay đổi độ pH của da quá xa so với bình thường. Mặt khác, nếu một sản phẩm quá axit có thể gây kích ứng da hoặc gây cảm giác châm chích. Một sản phẩm quá kiềm sẽ gây bất lợi vì nó làm cạn kiệt lipid tự nhiên của da. Ngoài ra, lớp phủ axit bị phá vỡ sẽ không cho phép các sản phẩm hấp thụ vào da. Đây là lý do tại sao các chất điều chỉnh pH như Potassium hydroxide được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm.
Ở nồng độ cao hơn, Potassium hydroxide có thể làm tăng gánh nặng cho da, ngay cả khi được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa. Trên thực tế, một nghiên cứu về các sản phẩm da cho thấy rằng sử dụng chất tẩy rửa có tính kiềm dù chỉ một lần có thể gây tổn hại đáng kể cho da. Chất tẩy rửa có tính kiềm làm thay đổi thành phần hệ thực vật vi khuẩn tự nhiên của da và hoạt động của các enzyme ở các lớp trên của da vì cả hai đều có độ pH tối ưu. Hơn nữa, thiệt hại được tích lũy vì sử dụng sản phẩm càng lâu thì càng gây hại cho làn da của bạn.

Mức độ bảo đảm an toàn

Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt Potassium hydroxide là GRAS (Thường được công nhận là An toàn), được sử dụng như là phụ gia thực phẩm trực tiếp.
Potassium hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi chất này dựa trên nồng độ, độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cục bộ và tùy vào loại da.
Chất này được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trong dung môi làm mềm móng, 2% trong máy duỗi tóc để sử dụng thông thường, 4,5% trong máy duỗi tóc để sử dụng chuyên nghiệp, pH lên đến 12,7 trong thuốc làm rụng lông và pH lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một bộ điều chỉnh pH.

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments