puddle tiếng Anh là gì?

puddle tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng puddle trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ puddle tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm puddle tiếng Anh
puddle
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ puddle

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: puddle tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

puddle tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ puddle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ puddle tiếng Anh nghĩa là gì.

puddle /’pʌdl/

* danh từ
– vũng nước (mưa…)
– (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng
– đất sét nhâo (để láng lòng kênh…)

* nội động từ
– ((thường) + about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn
– làm rối beng

* ngoại động từ
– làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn (nước…)
– nhào (đất sét với cát) với nước (để láng lòng kênh…)
– láng (lòng kênh) bằng đất sét nhào
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cày ướt
– (kỹ thuật) luyện putlinh (gang thành sắt)

Thuật ngữ liên quan tới puddle

Tóm lại nội dung ý nghĩa của puddle trong tiếng Anh

puddle có nghĩa là: puddle /’pʌdl/* danh từ- vũng nước (mưa…)- (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng- đất sét nhâo (để láng lòng kênh…)* nội động từ- ((thường) + about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn- làm rối beng* ngoại động từ- làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn (nước…)- nhào (đất sét với cát) với nước (để láng lòng kênh…)- láng (lòng kênh) bằng đất sét nhào- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cày ướt- (kỹ thuật) luyện putlinh (gang thành sắt)

Đây là cách dùng puddle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ puddle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

puddle /’pʌdl/* danh từ- vũng nước (mưa…)- (thông tục) việc rắc rối tiếng Anh là gì?
việc rối beng- đất sét nhâo (để láng lòng kênh…)* nội động từ- ((thường) + about) lội bùn tiếng Anh là gì?
vầy bùn tiếng Anh là gì?
lội trong vũng nước bẩn tiếng Anh là gì?
vầy trong vũng nước bẩn- làm rối beng* ngoại động từ- làm đục ngàu tiếng Anh là gì?
làm ngàu bùn tiếng Anh là gì?
làm sục bùn (nước…)- nhào (đất sét với cát) với nước (để láng lòng kênh…)- láng (lòng kênh) bằng đất sét nhào- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) cày ướt- (kỹ thuật) luyện putlinh (gang thành sắt)

4/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments