Construction Punch List Là Gì ? Định Nghĩa Và Giải Thích Ý Nghĩa

Với các thuật ngữ đấu thầu tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường (P1), bạn đã được học rất nhiều từ vựng chuyên môn. Để sở hữu trọn bộ từ điển tiếng anh xây dựng này, motoavangard.com xin giới thiệu đến bạn phần tiếp theo với hy vọng những người có nhu cầu tìm hiểu chuyên ngành này nhận được nguồn kiến thức đáng tin cậy!

*

Thuật ngữ đấu thầu tiếng anh chuyên ngành tiếng anh xây dựng cầu đường (P2)

Thuật ngữ (M)

Makes award : Trao thầu

Management contract: Hợp đồng quản lý

Manufacturer : Nhà sản xuất ( sản xuất )Manufacturer’s Authorization : Uỷ quyền của đơn vị sản xuấtManufacturer’s Authorization Form : Mẫu giấy Uỷ quyền của đơn vị sản xuấtMezzanine Financing : Tài trợ tổng hợpMultiplier effect : Tác động theo quy mô số nhân

Thuật ngữ (N)

National Competitive Bidding ( Ngân hàng Quốc Dân NCB ) : Đấu thầu cạnh tranh đối đầu trong nướcNational Shopping : Mua sắm trong nướcNatural monopoly : Độc quyền tự nhiênNegotiable instrument : Công cụ quy đổi ( từ hàng hoá ra tiền hay sàn chứng khoán )Negotiation : Đàm phánNet present value : Giá trị hiện tại ròngNet Price : Giá thuần / ròng ( Giá cả sau cuối sau khi đã hiệu chỉnh, khấu trừ và giảm giá )Network Analysis : Hệ thống nghiên cứu và phân tíchNo Public Advertising : Không quảng cáo công khai minh bạchNo domestic Preference : Không ưu tiên cho đơn vị sản xuất trong nướcNo formal Bidding Document : Không cần có hồ sơ mời thầu chính thứcNo Public Opening of Quatation : Không mở thầu công khai minh bạch so với những bản chào hàngNon-Responsive Bid : Hồ sơ mời thầu không tương thíchNominal Prices or Current prices : Giá danh nghĩaNon recourse : Không hoàn trảNot Prejudice Participation by any Qualified Bidders : Không thiên vị so với bất kỳ một nhà thầu nào khi tham gia thầuNotice of solicitation of proposals : Thông báo mời thầu

Thuật ngữ (O)

Official Development Assistant ( ODA ) : Hỗ trợ tăng trưởng chính thứcOriginal Equipment Manufacturer ( OEM ) : Nhà sản xuất thiết bị đúng thương hiệuOffer : Chào hàngOfferee : Bên mời thầu ( mời chào hàng )Offeror : Nhà cung ứngOff – take agreement : Hợp đồng bao tiêuOpen tender : Đấu thầu thoáng đãngOpening of Bids : Mở thầuOpening Time, Date, Place : Ngày, giờ và khu vực mở thầuOperation and Maintaince Contract ( O&M ) : Hợp đồng vận hành và bảo dưỡngOperation and Maintainance ( O&M ) Contractor : Nhà thầu theo hợp đồng vận hành và bảo dưỡngObjectives of Procurement : Mục tiêu shoppingOpportunity cost : Ngân sách chi tiêu thời cơOriginal Period : Thời hạn bắt đầu

Thuật ngữ (P)

Package : Gói thầuPayment Terms : Điều kiện thanh toán giao dịchPerformance bond : Trái phiếu triển khai hợp đồngPerformance Criteria : Các tiêu chuẩn triển khai ( hoạt động giải trí )Performance Security : Bảo đảm triển khai hợp đồngPerformance Security Form : Mẫu Bảo đảm thực thi hợp đồngPerception of fairness : Nhận thức về sự công minh

Period of effectiveness of tenders: Thời gian có hiệu lực của hồ sơ dự thầu

Prebid meeting : Hội nghị tiền đấu thầuPrequalification of bidders : Sơ tuyển nhà thầuPrequalification Proceedings : Quá trình sơ tuyểnPrice Discrimination : Sự phân biệt đối xử về Ngân sách chi tiêuPrice Leadership : Giá đứng vị trí số 1Price Revision : Điều chỉnh giáPrice Revision Clause : Điều khoản kiểm soát và điều chỉnh giáPrime Contractor : Nhà thầu chínhPrivate sector projects ( BOO / BOT / BOOT ) : Các dự án Bất Động Sản khu vực tư nhân ( BOO / BOT / BOOT )Procedures for soliciting tenders of appllications to prequalify : Thủ tục mời thầu hoặc sơ tuyểnProcurement : Mua sắmProcurement Cycle : Chu trình ( trình tự ) shoppingProcurement Aspects : Khía cạnh shoppingProcurement Guidelines : Tài liệu hướng dẫn shoppingProcurement Plan : Kế hoạch shoppingProcurement Method : Phương thức shoppingProcurement Procedure : Thủ tục shoppingProcurement System : Hệ thống shoppingProcurement Lead Time : Mua sắm theo kỳ hạnProcuring Agency : Chủ góp vốn đầu tưProcuring Entity : Bên mời thầuProcurement of Goods : Mua sắm hàng hoáProcurement Regulation : Quy chế shoppingProgressing : Quá trình triển khaiProgress Payment : Tiến hành thanh toán giao dịchProhibition of negotiations with suppliers or contractors : Cấm thoả thuận với nhà thầuProposal conference : Hội nghị yêu cầuProvision of solicitation documents : Điều khoản về hồ sơ mời thầuPPA : Hợp đồng mua và bán điệnPresent Value : Giá trị hiện tạiProfit : Lợi nhuậnProject : Dự ánProject Cycle : Chu trình Dự ánProject Company : Công ty Dự ánProject Information : tin tức dự án Bất Động SảnProject finance : Tài trợ dự án Bất Động SảnProject Management Unit ( PMU ) : Ban quản trị dự án Bất Động SảnPostqualification of Bidder : Hậu tuyểnPublicity in Procurement : Mua sắm côngPublic Procurement Body : Hội đồng shopping côngPublic Announcement : Thông báo công khai minh bạchPublic notice of Prucurement contract awards : Công bố thoáng đãng việc trao hợp đồng

Punch- list: Danh mục các công việc cần hoàn tất

Purchasing Power : Sức mua

Nếu bạn có hứng thú tìm hiểu, bài viết “Thuật ngữ đấu thầu tiếng anh chuyên ngành tiếng anh xây dựng cầu đường (P2)sẽ giúp bạn hoàn thiện kiến thức và chắp cánh cho bạn tìm hiểu thêm nhiều điều mới mẻ trong lĩnh vực này. Và motoavangard.com – Tiếng anh cho người đi làm hy vọng bạn sẽ đạt được hiệu quả thiết thực với những bài học tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường!

Nếu bạn có nhu cầu được kiểm tra trình độ và tư vấn lộ trình học tiếng anh miễn phí, bạn hãy đăng ký ngay nhé, motoavangard.com sẵn sàng hỗ trợ bạn.

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments