Các mẫu câu có từ ‘scissors’ trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt

1. Rock, paper, scissors.

Được thôi, oẳn tù tì đi .

2. Rock, paper, scissors!

Búa, kéo, bao! Búa, bao, kéo!

3. Rock, paper, scissors, shoot!

Oẳn tù tì ra cái gì ra cái này !

4. Mirrors, scissors, axes, knives, combs.

Gương, kéo, búa, dao, lược .

5. ” Cut my hand with these scissors. “

” Cắt tay tớ bằng cây kéo này thử xem. ”

6. Do you play rock-paper-scissors?

Hai người chơi oẳn tù tì hả ?

7. That’s easy to remove with scissors.

Cái này cắt ra bằng kéo chắc dễ .

8. There’s also some scissors and a razor.

Có cả kéo và dao cạu râu .

9. He grabbed his pen, he snatched his scissors.

Ông nắm lấy cái bút, và vồ lấy cái kéo .

10. Doctor Gao said the scissors just missed my artery.

Cao đại phu nói như mong muốn cây kéo đã không cắt phải động mạch .

11. Return the scissors when you’ve finished with them, Setsuko.

Khi nào nghịch xong nhớ cất kéo đi nhé, Setsuko .

12. “They will cut your hymen with scissors,” she was told.

Bạn cô bảo cô : “ Người ta sẽ lấy kéo cắt màng trinh của mày đi ” .

13. A neighbor brings over a machete; and a barber, his scissors.

Người hàng xóm đem đến một cái rựa, và ông thợ hớt tóc đem đến mấy cái kéo .

14. Brent, we’re gonna need you to hand over the ceremonial scissors.

À Brent, tôi cần cậu trả lại cái kéo cắt băng khánh thành .

15. Spring scissors continued to be used in Europe until the 16th century.

Kéo dùng lò xo liên tục được sử dụng ở châu Âu cho đến thế kỷ thứ 16 .

16. They took all knives and razors and scissors from his room.

Họ đã lấy đi tổng thể dao và lưỡi lam và kéo trong phòng của ông .

17. The leaves are three-horned, resembling indeed a pair of scissors.

Lá cây được chia thành ba thùy giống như cỏ ba lá .

18. She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out.

Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo.

19. Pivoted scissors were not manufactured in large numbers until 1761, when Robert Hinchliffe of Sheffield produced the first pair of modern-day scissors made of hardened and polished cast steel.

Kéo xoay được được sản xuất với số lượng lớn vào năm 1761, khi Robert Hinchliffe sản xuất những cặp kéo văn minh tiên phong làm bằng thép đúc được làm cứng và đánh bóng .

20. Let me disinfect the scissors so someone else can make someone else silky smooth.

Để tôi khử trùng cây kéo rồi những người khác hoàn toàn có thể giúp những người khác thướt tha .

21. Most kids, typical children- – you hand them a pair of scissors, and they cut.

Hầu hết trẻ nhỏ, những đứa thông thường, anh đưa cho chúng cây kéo thì chúng cắt .

22. When I finish school, you two have to buy me a set of scissors ( hair cutting )

Khi mình tốt nghiệp, hai cậu phải mua cho mình một bộ kéo ( cắt tóc ) đấy .

23. A retired soldier who joined the Pumpkin Scissors to aid in their war relief effort.

Một người lính đã nghỉ hưu nhưng tham gia Kéo bí ngô để tương hỗ cho nỗ lực cứu trợ cuộc chiến tranh của họ .

24. Shaw even took a pair of scissors to the dried skin to check for stitches.

Shaw thậm chí còn đã dùng kéo cắt da khô để kiểm tra những vết khâu .

25. All I know is he was waiting for me with those scissors when I stepped in.

Em chỉ biết hắn đang ở đó chờ em với một cây kéo khi em bước vô .

26. I believe that it’ll not be just like cutting off, er, a tape with some scissors.

Tôi tin rằng sẽ không bị kiểu như cắt ra, à, dây với kéo .

27. And the next tool is like scissors that can cut the DNA right in that spot.

Dụng cụ tiếp theo giống cái kéo hoàn toàn có thể cắt DNA ngay ở điểm đó .

28. He is also shown a much higher intelligence than Yaiba when it comes to rock-scissors-paper.

Nó cũng biểu lộ trí mưu trí cao hơn Yaiba khi chơi trò oẳn tù tì .

29. If this is the case, you can carefully trim your baby’s nails with a pair of small scissors .

Trong trường hợp này, bạn hoàn toàn có thể cắt tỉa móng tay cho bé một cách cẩn trọng bằng cây kéo nhỏ .

30. Well, we could settle this with rock, paper, scissors, but… unfortunately, there are people who adjudicate these disputes.

Thế thì oẳn tù tì để xử lý vậy, nhưng mà tiếc là có người được thuê để phân xử cuộc tranh cãi này .

31. In 1830, a new owner started the first cutlery works in Finland, making, among other items, scissors with the Fiskars trademark.

Năm 1830, một chủ sở hữu mới của xưởng này khởi đầu sản xuất dao kéo tiên phong tại Phần Lan, với thương hiệu Fiskars .

32. Razor blades, scissors, kitchen knives and even pieces of glass are used, often on more than one girl, which increases the risk of infection .

Lưỡi lam, kéo, dao làm bếp và thậm chí còn là mảnh thủy tinh được sử dụng, thường dùng chung cho nhiều người, càng làm tăng rủi ro tiềm ẩn nhiễm trùng .

33. So we can think of the Cas9 RNA sentinel complex like a pair of scissors that can cut DNA — it makes a double-stranded break in the DNA helix.

Thế nên tất cả chúng ta hoàn toàn có thể tưởng tượng phức tạp canh gác Cas9 RNA như một cây kéo hoàn toàn có thể cắt đứt DNA — nó tạo ra một đoạn gãy hai đầu trong chuỗi xoắn DNA .

34. But very soon after, there was a man who took the scissors and cut my clothes, and then they took the thorns of the rose and stuck them in my stomach.

Nhưng chẳng mấy chốc, một người đàn ông dùng kéo cắt quần áo tôi ra, rồi dùng gai của hoa hồng đâm vào bụng tôi .

35. In February 2013, el-Adl created a cartoon to criticise female genital mutilation, by illustrating a seedy-looking man climbing a ladder and stretching, holding a pair of scissors, to cut off a red flower between a woman’s legs.

Tháng 2 năm 2013, el-Adl vẽ một bức tranh biếm hoạ chỉ trích việc cắt xén bộ phận sinh dục nữ bằng cách vẽ minh họa một người đàn ông trông giống như hạt giống đang luồn lên một cái thang và duỗi người, cầm một cái kéo, cắt một bông hoa màu đỏ giữa hai chân của một người phụ nữ .

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments