số liệu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Hai viên 1 ngày không tốt bằng 3 viên — Tôi không nhớ số liệu thống kê trong đó.

One pill twice a day is not as good at three pills — I don’t remember the statistic now.

ted2019

Chúng ta cần số liệu dể biết ai là cố vấn giỏi.

We have the data to know what makes a great counselor.

ted2019

Hãy so sánh với số liệu thực.

Compare these to the actual numbers .

QED

Nhưng các số liệu hơi thấp hơn mức mà các nhà kinh tế học đã dự đoán .

But the figures were slightly lower than economists had been predicting .

EVBNews

Thực ra cậu ấy chăng mua gì thật sự, ngoại trừ một vài số liệu

He didn’t actually buy anything, just some data.

QED

Bạn có thể sử dụng các số liệu thống kê hay những mẩu chuyện.

You can use statistics, or you can use stories .

QED

Theo số liệu thống kê

The latest figures are in.

OpenSubtitles2018. v3

Trên trang Nhiệm vụ của mình, bạn có thể tìm thấy số liệu thống kê bao gồm:

On your Quests page, you can find statistics that include :

support.google

Vậy thì số liệu này được dùng ở đâu hiện nay?

Where is this data used today?

ted2019

mấy số liệu không có tác dụng… với người hút thuốc.

Yeah, and statistics don’t work… on smokers.

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao số liệu lại tệ đến như vậy?

Why has the record been so poor?

ted2019

Bạn có thể dùng một tập số liệu và đưa chúng vào đây.

You can take a data set and put it there .

ted2019

Đây là một số liệu tương tự trên bản đồ.

Here is the same data on a map.

ted2019

Số liệu chính xác tính đến ngày 27 tháng 10 năm 2013 ^ “Gagandeep Singh”.

Statistics accurate as of 27 October 2013 “Gagandeep Singh”.

WikiMatrix

Số liệu của các năm 2007 và 2008 là ước tính của IMF.

Troop numbers for 2007 and 2008 are included as a reference.

WikiMatrix

Số liệu thường được công nhận là: 27.074 người chết, 111.034 bị thương, 18.384 mất tích hay bị bắt.

German casualties are hard to determine but commonly accepted figures are: 27,074 killed, 111,034 wounded and 18,384 missing.

WikiMatrix

Và chúng tôi bắt đầu viết phần mềm có thể liên kết số liệu như thế này.

And we started to write software which could link the data like this.

QED

Theo số liệu năm 2008, khoảng 16% toàn bộ cư dân Delhi sở hữu ít nhất một bằng đại học.

As of 2008, about 16% of all Delhi residents possessed at least a college graduate degree.

WikiMatrix

Theo số liệu từ Billboard.com, Daughtry đã có tổng cộng 20 hit quán quân trên toàn thế giới.

According to billboard.com, Daughtry has had twenty number one hits around the world .

WikiMatrix

Số liệu cho thấy việc theo đuổi hạnh phúc có thể khiến ta cảm thấy không hạnh phúc.

The data showed that chasing happiness can make people unhappy.

ted2019

Số liệu ở Ohio thế nào?

How are the Ohio numbers ?

OpenSubtitles2018. v3

Số liệu được công bố hàng ngày trên báo chí.

The body count was published daily in the newspapers.

Literature

Chúng tôi có số liệu mà nói lên 1 câu chuyện khác

Well, we had data that told a different story.

ted2019

Số liệu đã đưa ra kết luận.

The data was conclusive.

QED

Xin cho tôi xem số liệu

Show me the data!

ted2019

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments