tàn nhang trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Chàng trai với tàn nhang Gã châu á mập tóc dài, con khỉ độc ác.

Boy with freckles, fat Asian with hair extensions, evil monkey.

OpenSubtitles2018. v3

Tàn nhang màu xanh ah?

That blue freckle?

OpenSubtitles2018. v3

Và một thằng con trai nhỏ mặt đầy tàn nhang.

And a freckle-faced little space cadet.

OpenSubtitles2018. v3

Do đó, cô gái không tàn nhang trân trọng săn đón chính cô ấy.

So, the girl without freckles went treasure hunting on her own.

ted2019

Cô ấy có nhiều tàn nhang.

She had freckles.

OpenSubtitles2018. v3

♪ Và mặt nó có tàn nhang

And his face became spotty

OpenSubtitles2018. v3

Nó có tàn nhang trên đó và tệ thật!

It’s got freckles on it and shit!

OpenSubtitles2018. v3

Ai lại quan tâm đến mấy người tàn nhang kinh tởm ấy chứ?

Who could about such a nasty freckled little thing?

OpenSubtitles2018. v3

Gã có tàn nhang làm admin thực sự đã dùng Photoshop.

Freckle guy in Admin is really into Photoshop.

OpenSubtitles2018. v3

♪ Phải, mặt nó có tàn nhang

Yes, his face became spotty

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không bao giờ cưỡng lại được những đốm tàn nhang đó, làn da đó, cái miệng đó.

I never could resist those freckles, that skin, that fish mouth.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta biết cô còn hơn cô đó và tôi biết tàn nhang đáng yêu ở đâu

He knows you better than I do, and I know where that lovely little freckle is.

OpenSubtitles2018. v3

Vẫn còn tàn nhang chớ?

Still got your freckles?

OpenSubtitles2018. v3

Dù gương mặt ấy chỉ có tàn nhang và hồng hây hây.

Even if it is all pink and blotchy.

OpenSubtitles2018. v3

Giống như khuôn mặt em tối nay hạnh phúc, nhợt nhạt với tàn nhang

It’s the same look you had tonight.

OpenSubtitles2018. v3

Cây nào có thể chữa nhức đầu hay tẩy xóa những nốt tàn nhang trên da.

Which would cure headaches or remove spots on the skin?

Literature

Khi đi em chỉ là 1 cô bé toàn xương và tàn nhang

When you left you were a little girl bone, only tails and freckles.

OpenSubtitles2018. v3

Với tàn nhang trên mũi cô ấy.

The one with freckles on her nose.

OpenSubtitles2018. v3

Đôi vai tàn nhang

Freckled shoulders.

OpenSubtitles2018. v3

Và tôi biết là đã sáng… khi những nốt tàn nhang của cô bước vô phòng.

And I can tell it’s morning… when your freckles come in the room.

OpenSubtitles2018. v3

Cô không chắc, nhưng mái tóc đỏ của anh ta sậm hơn một hai tông và toàn bộ mớ tàn nhang đã mờ đi.

She wasn’t sure, but his red hair was a shade or two darker and all his freckles had faded.

Literature

Việc phô bày da ra ánh nắng mặt trời có thể làm nhăn da, tàn nhang, đồi mồi và da khô ráp xù xì .

A lifetime of sun exposure can cause wrinkles, freckles, age spots and rough, dry skin .

EVBNews

Tóc Rubio đỏ hoe, da anh lấm tấm tàn nhang và mắt anh màu sáng, nhưng tạo hóa hào hiệp với anh hơn vói tôi.

Rubio is a redhead, with freckles and pale-coloured eyes, but nature has been more generous with him than with me.

Literature

Tôi không muốn thấy cô bị tàn nhang đâu sau khi đã cất công dùng sữa để tẩy tàn nhang cho cô suốt cả mùa đông.

I ain’t aiming for you to get freckled… after the buttermilk I done put on you, bleaching them freckles.

OpenSubtitles2018. v3

Nhiều người trong các bạn tưởng tượng ra hình ảnh của một cậu thiếu niên mặt tàn nhang ngồi hack trong tầng hầm, để được nổi tiếng, đúng không?

Well, many of you have the image, don’t you, of the spotty teenager sitting in a basement, hacking away for notoriety.

ted2019

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments