Tear là gì

Banner-backlink-danaseo
tiə/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ, (thường) số nhiều 2.1.1 Nước mắt, lệ 2.2 Danh từ 2.2.1 Chỗ hỏng, chỗ rách, miếng xé (do xé gây ra) 2.2.2 (thông tục) cơn giận dữ 2.2.3 (thông tục) cách đi mau 2.2.4 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa 2.3 Ngoại động từ .tore; .torn 2.3.1 Xé, làm rách 2.3.2 Khoét 2.3.3 Làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu 2.3.4 Kéo mạnh, giật 2.3.5 Giằng 2.3.6 Phá hủy sự bình yên của (cái gì) 2.4 Nội động từ 2.4.1 Bị rách 2.4.2 Lao vút, đâm bổ 2.5 Cấu trúc từ 2.5.1 in tears 2.5.2 to tear something apart, to shreds, to bits.. 2.5.3 to tear along 2.5.4 to tear at 2.5.5 to tear away 2.5.6 to tear in and out 2.5.7 to tear off 2.5.8 to tear out 2.5.9 to tear something up 2.5.10 to tear up and down 2.5.11 to tear oneself away (from somebody/something) 2.5.12 to tear one”s hair (out) 2.5.13 (be in) a tearing hurry, rush 2.5.14 to tear somebody limb from limb 2.5.15 to tear somebody off a strip; to tear a strip off somebody 2.5.16 That”s torn it 2.5.17 to be torn between A and 2.5.18 to tear something down 2.6 hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Xây dựng 3.1.1 mòn 3.2 Cơ – Điện tử 3.2.1 Chỗ rách, vết rách, kẽ nứt, (v) làm rách, làmsây sát 3.3 Cơ khí & công trình 3.3.1 vết xây sát 3.4 Hóa học & vật liệu 3.4.1 làm gỉ 3.5 Kỹ thuật chung 3.5.1 chỗ rách 3.5.2 kẽ nứt 3.5.3 kéo 3.5.4 đứt 3.5.5 giọt 3.5.6 rách 3.5.7 sự mòn 3.5.8 sự rách 3.6 Kinh tế 3.6.1 bứt 3.6.2 chọn (thứ phẩm thuốc lá từ các điếu thuốc hỏng) 3.6.3 hái 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.1.3 phrasal verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 noun 4.2.2 verb /tiə/

Thông dụng

Danh từ, (thường) số nhiều

Nước mắt, lệ to shed tearsrơi lệ, nhỏ lệto weep tears of joymừng chảy nước mắt, mừng phát khócto move to tearslàm cho cảm động ứa nước mắtto keep back one”s tearscầm nước mắtfull of tears; wet will tearsđẫm nước mắt

Danh từ

Chỗ hỏng, chỗ rách, miếng xé (do xé gây ra) (thông tục) cơn giận dữ (thông tục) cách đi mau to go full tearsđi rất mau (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa

Ngoại động từ .tore; .torn

Xé, làm rách to tear a piece of paper in twoxé một tờ giấy làm đôi Khoét to tore a hole in the wallkhoét một lỗ trên tường Làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu to one”s hand on a nailbị một cái đi làm toạc tay Kéo mạnh, giật to tear one”s hairgiật tóc, bứt tócto tear a page out of a bookxé một trang rời khỏi một cuốn sách Giằng the child was torn from its mother”s armsđứa bé bị giằng ra khỏi tay mẹ nó Phá hủy sự bình yên của (cái gì) a country torn by warmột đất nước bị chiến tranh tàn phá

Nội động từ

Bị rách paper tears easilygiấy dễ rách Lao vút, đâm bổ cars tearing pastnhững chiếc xe vút qua

Cấu trúc từ

in tears đang khócGiọt (nhựa…) to tear something apart, to shreds, to bits.. đập tan; đả kích tơi bời to tear along chạy nhanh, đi gấp to tear at kéo mạnh, giật mạnh to tear away chạy vụt đi, lao điGiật cướp đi to tear in and out ra vào hối hả; lao vào lao ra to tear off nhổ, giật mạnh, giật phăng raLao đi to tear out nhổ ra, giật ra, xé ra to tear something up xé nát (một tài liệu..) to tear up and down lên xuống hối hả, lồng lộn to tear oneself away (from somebody/something) dứt ra, rời đi to tear one”s hair (out) (thông tục) vò đầu bứt tóc (be in) a tearing hurry, rush (tỏ ra) hết sức vội vả; cuống cuồng to tear somebody limb from limb (đùa cợt) đánh tới tấp to tear somebody off a strip; to tear a strip off somebody (thông tục) mắng nhiếc, trách móc ai gay gắt That”s torn it (thông tục) hỏng bét rồi! to be torn between A and bị giằng xé giữa..

Bạn đang xem: Tear là gì

to tear something down giật đổ

hình thái từ

Past: torePP: torn

Chuyên ngành

Xây dựng

mòn

Cơ – Điện tử

Chỗ rách, vết rách, kẽ nứt, (v) làm rách, làmsây sát

Cơ khí & công trình

vết xây sát

Hóa học & vật liệu

làm gỉ

Kỹ thuật chung

chỗ rách hot tearchỗ rách vì nhiệttear propagationsự lan rộng chỗ rách kẽ nứt kéo 1 / / 2 Thông dụng 2.1 Danh từ, ( thường ) số nhiều 2.1.1 Nước mắt, lệ 2.2 Danh từ 2.2.1 Chỗ hỏng, chỗ rách nát, miếng xé ( do xé gây ra ) 2.2.2 ( thông tục ) cơn tức giận 2.2.3 ( thông tục ) cách đi mau 2.2.4 ( từ Mỹ, nghĩa Mỹ ), ( từ lóng ) cuộc chè chén say sưa 2.3 Ngoại động từ. tore ;. torn 2.3.1 Xé, làm rách nát 2.3.2 Khoét 2.3.3 Làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu 2.3.4 Kéo mạnh, giật 2.3.5 Giằng 2.3.6 Phá hủy sự bình yên của ( cái gì ) 2.4 Nội động từ 2.4.1 Bị rách nát 2.4.2 Lao vút, đâm bổ 2.5 Cấu trúc từ 2.5.1 in tears 2.5.2 to tear something apart, to shreds, to bits .. 2.5.3 to tear along 2.5.4 to tear at 2.5.5 to tear away 2.5.6 to tear in and out 2.5.7 to tear off 2.5.8 to tear out 2.5.9 to tear something up 2.5.10 to tear up and down 2.5.11 to tear oneself away ( from somebody / something ) 2.5.12 to tear one ” s hair ( out ) 2.5.13 ( be in ) a tearing hurry, rush 2.5.14 to tear somebody limb from limb 2.5.15 to tear somebody off a strip ; to tear a strip off somebody 2.5.16 That ” s torn it 2.5.17 to be torn between A and 2.5.18 to tear something down 2.6 hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Xây dựng 3.1.1 mònGiải thích EN : To pull apart or to pieces by force ..

Giải thích VN: Kéo bộ phận hay các miếng bằng 1 lực.

Xem thêm: Limb Là Gì – Nghĩa Của Từ Limb, Từ

đứt giọt

đứt giọt

Bạn đang đọc: Tear là gì

Giải thích EN: A small, naturally formed drop like mass of a gum or resin.

Xem thêm: Competencies là gì ? nghĩa của từ competence trong tiếng việt

Giải thích việt nam : Có khối lượng chất gôm hay nhựa thông nhỏ với hình thù tự nhiên. rách bottom tearsự xé rách đáyhot tearchỗ rách vì nhiệthot tearvết rách vì nhiệtline tearsự rách dòngtear initiationsự bắt đầu bị ráchtear persistenceđộ bền chống ráchtear persistenceđộ bền chống xé ráchtear persistenceđộ bền xé ráchtear propagationsự lan rộng chỗ ráchtear strengthđộ bền chống xé ráchtear strengthđộ bền xé ráchtear tapebăng ráchwear and tearsự mòn rách sự mòn sự rách line tearsự rách dòng

Kinh tế

bứt chọn (thứ phẩm thuốc lá từ các điếu thuốc hỏng) hái

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun breach, break, crack, damage, fissure, gash, hole, imperfection, laceration, mutilation, rent, run, rupture, scratch, split, tatter, bender, binge, bust, carousal, carouse, drunk, spree, wassail, rip, brannigan, teardrop, bawling, blubbering, sobbing, wailing, weeping, disarticulation, dismemberment, divulsion verb break, claw, cleave, crack, damage, divide, evulse, extract, fray, frazzle, gash, grab, impair, incise, injure, lacerate, mangle, mutilate, pluck, pull, pull apart, rend, ribbon, rift, rive, run, rupture, scratch, seize, separate, sever, shred, slash, slit, snatch, split, sunder, wrench, wrest, yank, boil, bolt, career, charge, chase, course, dart, dash, fling, fly, gallop, hurry, lash, race, rush, shoot, speed, spring, zoom, rip, bucket, bustle, festinate, flash, fleet, flit, haste, hasten, hustle, pelt, rocket, sail, scoot, scour, sprint, trot, whirl, whisk, whiz, wing, zip, water, cut, dilacerate, disarticulate, disjoin, dismember, fissure, fume, lancinate, rage, rant, rave, raze, snag, storm phrasal verb demolish, dismantle, dynamite, knock down, level, pull down, pulverize, raze, wreck, asperse, backbite, calumniate, defame, malign, slander, slur, traduce, vilify

Từ trái nghĩa

noun perfection verb fix, mend, sew, idle, wait

Chuyên mục: rách nát bottom tearsự xé rách nát đáyhot tearchỗ rách nát vì nhiệthot tearvết rách nát vì nhiệtline tearsự rách nát dòngtear initiationsự mở màn bị ráchtear persistenceđộ bền chống ráchtear persistenceđộ bền chống xé ráchtear persistenceđộ bền xé ráchtear propagationsự lan rộng chỗ ráchtear strengthđộ bền chống xé ráchtear strengthđộ bền xé ráchtear tapebăng ráchwear and tearsự mòn rách nát sự mòn sự rách nát line tearsự rách nát dòngbứt chọn ( thứ phẩm thuốc lá từ những điếu thuốc hỏng ) háinoun breach, break, crack, damage, fissure, gash, hole, imperfection, laceration, mutilation, rent, run, rupture, scratch, split, tatter, bender, binge, bust, carousal, carouse, drunk, spree, wassail, rip, brannigan, teardrop, bawling, blubbering, sobbing, wailing, weeping, disarticulation, dismemberment, divulsion verb break, claw, cleave, crack, damage, divide, evulse, extract, fray, frazzle, gash, grab, impair, incise, injure, lacerate, mangle, mutilate, pluck, pull, pull apart, rend, ribbon, rift, rive, run, rupture, scratch, seize, separate, sever, shred, slash, slit, snatch, split, sunder, wrench, wrest, yank, boil, bolt, career, charge, chase, course, dart, dash, fling, fly, gallop, hurry, lash, race, rush, shoot, speed, spring, zoom, rip, bucket, bustle, festinate, flash, fleet, flit, haste, hasten, hustle, pelt, rocket, sail, scoot, scour, sprint, trot, whirl, whisk, whiz, wing, zip, water, cut, dilacerate, disarticulate, disjoin, dismember, fissure, fume, lancinate, rage, rant, rave, raze, snag, storm phrasal verb demolish, dismantle, dynamite, knock down, level, pull down, pulverize, raze, wreck, asperse, backbite, calumniate, defame, malign, slander, slur, traduce, vilifynoun perfection verb fix, mend, sew, idle, waitChuyên mục : Hỏi Đáp

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments