Và họ đang đi lên chiếc thang cuốn to lớn này trên đường đi làm.
And they’re going up these giant escalators on their way to their jobs.
Bạn đang đọc: thang cuốn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
QED
Hãy đến với thang cuốn.
Come to the escalator.
OpenSubtitles2018. v3
Nhà ga gần đây đã lắp đặt thang cuốn và lối thoát hiểm mới.
The station has recently installed escalators and new exits.
WikiMatrix
Nhà ga có skywalk (với thang cuốn và thang máy) nối Ga Phetchaburi MRT, Tuyến MRT Xanh.
The station has a skywalk, accessible by escalators and elevator, connecting it to Phetchaburi MRT Station, MRT Blue Line.
WikiMatrix
Cô leo lên cái cầu thang cuốn hẹp và tiến đến cái cửa nhỏ .
She climbed up the narrow winding staircase, and reached a little door .
EVBNews
Tôi phải chuyển tàu ở trạm 53rd St. nơi có hai cái thang cuốn khổng lồ này.
I had to make a transfer at the 53rd St. stop where there are these two giant escalators.
QED
Chỗ thang cuốn.
Escalator.
OpenSubtitles2018. v3
Cô không thể lôi một kiện hàng lên thang cuốn.
You wouldn’t lug a package up the escalator.
OpenSubtitles2018. v3
Nó chứa tổng cộng 57 thang máy và 8 thang cuốn.
It contains a total of 57 elevators and 8 escalators.
WikiMatrix
Phim cũng thu hình tại hệ thống cầu thang cuốn.
Scenes were also filmed on the Heygate Estate.
WikiMatrix
Tòa nhà có 57 thang máy và 8 thang cuốn.
The building has 57 elevators and 8 escalators.
WikiMatrix
Tất cả các trạm có thang cuốn, thang máy, và gạch xúc giác để hướng dẫn người khiếm thị từ lối vào nhà ga.
All stations have escalators, lifts, and tactile tiles to guide the visually impaired from station entrances to trains.
WikiMatrix
Điều này cho phép khách hàng có thời gian tải giỏ hàng của họ lên thiết bị, đi thang cuốn và lấy xe đẩy ở cấp độ tiếp theo.
This allows customers time to load their carts onto the device, ride the escalator and retrieve the cart at the next level.
WikiMatrix
Tại các khu đô thị, nhiều cơ sở có các tòa nhà nhiều tầng sử dụng thang cuốn, hoặc vận thang chở hàng để chuyển hàng hóa lên các tầng trên.
In urban areas many facilities have multi-story buildings using elevators or freight lifts to move the goods to the upper floors.
WikiMatrix
Một số trạm của hệ thống đã được trang bị thêm với thang cuốn và thang máy để đi lại dễ dàng hơn, và số lượng khách đi xe đã tăng lên.
Some of the stations of the system have been retrofitted with escalators and elevators for easier access, and ridership has increased.
WikiMatrix
Hyvinkaa cũng là nơi có công ty Konecranes, chuyên sản xuất và dịch vụ cần cẩu và thang máy KONE, công ty lớn thứ ba của thế giới về thang máy, và thang cuốn.
Hyvinkää is also home to Konecranes, which specializes in the manufacture and service of cranes, and KONE Elevators, the world’s third-largest elevator company who manufacture, install and service elevators and escalators.
WikiMatrix
Bản thân độc tố cytotoxin có khả năng tái tạo sự tê liệt của thang cuốn mật, ức chế tổng hợp DNA trong các tế bào biểu mô và cuối cùng là giết chết giống nhau.
Tracheal cytotoxin itself is able to reproduce paralysis of the ciliary escalator, inhibition of DNA synthesis in epithelial cells and ultimately killing of the same.
WikiMatrix
Người mua hàng có thể tải giỏ hàng của họ lên băng chuyền, bước lên thang cuốn, đi thang cuốn với xe đẩy bên cạnh và thu thập giỏ hàng với hàng hóa chứa ở tầng tiếp theo.
Shoppers can load their shopping carts onto the conveyor, step onto the escalator, ride the escalator with the cart beside them and collect the cart with the contained merchandise at the next level.
WikiMatrix
Tôi đang trò chuyện với Steve Jurvetson, phía dưới thang, cạnh thang cuốn, và anh nói với tôi rằng khi Chris gửi đi cái hộp nhỏ đó, một trong những vật bên trong là cát sợ nước — cát không bị ướt.
I was having a conversation with Steve Jurvetson, over downstairs by the escalators, and he was telling me that when Chris sent out that little box, one of the items in it was the hydrophobic sand — the sand that doesn’t get wet.
ted2019
Tôi sẽ không mô tả quá nhiều vào bất cứ dự án nào, nhưng bạn có thể thấy là những chiếc thang cuốn và thang máy vận chuyển mọi người dọc bên ngoài tòa nhà đều được hỗ trợ bởi 122 giàn cấu trúc.
I won’t go into too much description of any of these projects, but what you can see is that the escalators and elevators that circulate people along the face of the building are all held up by 122 structural trusses.
ted2019
Thang cuốn ở khu mái vòm được dùng để vận chuyển khách tham quan đã được ghi vào Sách Kỷ lục Guinness là Thang cuốn không giá đỡ (chỉ đỡ ở hai đầu) dài nhất thế giới với độ dài 196 foot (60 m).
The atrium escalator that is used to transport visitors on the CNN tour has been listed in the Guinness Book of World Records as the longest freestanding (supported only at the ends) escalator in the world at 196 feet (60 m) long.
WikiMatrix
Tiếp theo là tháng 4 năm 2017, giải pháp bảo trì dự đoán dựa trên đám mây công nghiệp đã được Schindler, nhà cung cấp thang máy và thang cuốn hàng đầu thế giới công nhận và áp dụng trên thế giới, được Huawei và GE đưa ra.
It was followed in April 2017 by the joint launch by Huawei and GE of the Industrial Cloud-based Predictive Maintenance Solution which had been recognised and applied by Schindler, the leading elevator and escalator supplier in the world.
Xem thêm: flattering tiếng Anh là gì?
WikiMatrix
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì