thành công trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

U-26 đã thực hiện thêm 3 nhiệm vụ tuần dương thành công, đánh chìm thêm 4 tàu buôn.

U-26 participated in three other successful patrols, sinking four additional merchant ships.

WikiMatrix

Và họ thấy rằng 100% những đứa trẻ đã không ăn miếng kẹo dẻo đang thành công.

And they found that 100 percent of the children that had not eaten the marshmallow were successful.

ted2019

Với các cuộc thử nghiệm bay thành công, Không quân Argentina đã đặt mua 12 chiếc IAe 33.

With the successful completion of the proving test flights, the Argentine Air Force requested a pre-production order of 12 IAe 33 aircraft.

WikiMatrix

Mặc dù phải đối mặt với bao khó khăn, họ vẫn thành công.

In spite of everything and against tremendous odds, they succeeded.

ted2019

Có một số lý do khiến khoản tiền gửi thử của bạn có thể không thành công:

There are a number of reasons why your test deposit might fail :

support.google

Với 15 triệu bản được bán ra, Breakaway là album thành công nhất của Clarkson cho tới nay.

By selling over 17 million copies worldwide, it remains Clarkson’s most successful album to date.

WikiMatrix

Nó đã thành công trong chuyến bay thử nghiệm vào 29 tháng 6.

It will be successfully flight tested on June 29.

WikiMatrix

Tôi tới đây để bảo đảm kế hoạch thành công.

I’m here to make sure we succeed.

OpenSubtitles2018. v3

Thành công hả?

Successful?

OpenSubtitles2018. v3

9 Cha mẹ cần phải nhịn nhục nếu muốn thành công trong việc nuôi nấng con cái.

9 Parents need to be long-suffering if they are to be successful in rearing their children.

jw2019

Chúng ta thành công rồi!

We did it, guys.

OpenSubtitles2018. v3

Dù không chắc ăn lắm nhưng biết đâu lại thành công.

It’s a long shot, but it might get us out.

OpenSubtitles2018. v3

Frank ghép gan thành công rồi, trong trường hợp anh muốn biết.

Frank survived his liver transplant, in case you were wondering .

OpenSubtitles2018. v3

Và chúng tôi đã thành công.

And we succeeded.

ted2019

Well, tôi thực sự mong ông thành công.

I really hope you make it.

OpenSubtitles2018. v3

Ngài có thể giúp bạn thành công.

He can help you succeed.

jw2019

Để việc tha tội thành công, Francis, ta phải trở nên xa lạ.

For this pardon to succeed, Francis, we need to appear to be estranged.

OpenSubtitles2018. v3

Thật ra, nó trở thành công ti điều hành liên tục lâu đời nhất trên thế giới.

In fact, it became the oldest continuously operating company in the world.

ted2019

Rồi sau người ta sẽ xưng ngươi là thành công-bình, là ấp trung-nghĩa.

After this you will be called City of Righteousness, Faithful Town.

jw2019

Sẽ không thành công đâu. ”

It’s not going to work. “

OpenSubtitles2018. v3

Sau thành công này, một album tiếng Anh mới, Sound Loaded, được phát hành vào tháng 11 năm 2000.

After this success, a new English-language album, Sound Loaded, was released in November 2000.

WikiMatrix

Không phải tất cả những đổi mới của Boulton đều tỏ ra thành công.

Not all of Boulton’s innovations proved successful.

WikiMatrix

Họ thách thức những điều mà không một ai khác dám làm và thành công.

They take on challenges that no one else will and succeed.

QED

Cổ không muốn có mặt để hoàn thành công việc sao?

Doesn’t she wanna stay around and finish the job?

OpenSubtitles2018. v3

Sa-tan đã thực hiện thành công âm mưu nào?

What scheme did Satan succeed in carrying out?

jw2019

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments