thế giới trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Một bản báo cáo từ xứ Ireland nói như thế về tình trạng thế giới.

So notes a report from Ireland about the state of the world.

jw2019

Cô ấy là cả thế giới với anh ta.

She meant the world to him.

OpenSubtitles2018. v3

(b) Nhân loại trung thành có triển vọng nào trong thế giới mới?

(b) In the new world, what prospect will faithful humans have?

jw2019

Brazil đã giành cúp thế giới lần thứ ba tại World Cup 1970 tại Mexico.

Brazil won its third World Cup in Mexico at the 1970 World Cup.

WikiMatrix

Anh từng vô địch cầu lông thế giới năm 2005 cùng với Tony Gunawan.

He was the 2005 world champion in the men’s doubles with Tony Gunawan.

WikiMatrix

Trên thế giới, thuật ngữ này có nhiều ý nghĩa khác nhau.

Around the world, the term has different senses.

WikiMatrix

chúng kiểm soát thế giới tội phạm ngầm trong mọi nhà ngục.

In 1986, they would have ruled the criminal underground inside every prison.

OpenSubtitles2018. v3

Con bơi, con làm thơ, và mọi điều tuyệt vời khác con chia sẻ với thế giới.

Your swimming and your poetry and all the other amazing things that you share with the world.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là những người với một cuộc sống thô sơ nhất trên thế giới này.

These are the most primitive people in the world.

QED

Một mục trong Bản dịch Thế Giới Mới hiệu đính (Anh ngữ) có thể dùng trong thánh chức.

A feature of the revised New World Translation that can be used in the ministry.

jw2019

Đức Giê-hô-va sẽ làm gì cho nhân loại trong thế giới mới?

What will Jehovah do for humankind in the new world?

jw2019

Vòng quanh thế giới rồi trở lại.

Around the world and back again.

OpenSubtitles2018. v3

Dù không có vũ khí hạt nhân, thế giới này cũng rất nguy hiểm.

Even in a world without nuclear weapons, there would still be danger.

OpenSubtitles2018. v3

Thế giới ngày nay khác xa với thời bạn còn trẻ.

The world today is vastly different from the one in which you were raised.

jw2019

Các nạn nhân này là thứ đáng thất vọng nhất trên thế giới này

Victim is the priciest sell in this world.

OpenSubtitles2018. v3

Khóa học của chúng tôi gồm 120 học viên đến từ khắp thế giới.

Our class of 120 Gilead students came from every corner of the earth.

jw2019

Thư viện của Krypton chứa đựng kiến thức từ 100,000 thế giới.

The Kryptonian archives contains knowledge from 100,000 different worlds.

OpenSubtitles2018. v3

Thế giới thế tục đầy những lổ hổng.

The secular world is full of holes.

ted2019

Sự nghiêm túc đạo đức của ông đã có ảnh hưởng đối với tương lai thế giới.

His squeamishness was not without effect on the future of the world.

Literature

PCE xuất bản nguyệt san Mundo Obrero (Thế giới công nhân).

PCE publishes Mundo Obrero (Workers World) monthly.

WikiMatrix

Khi ở đó, các bạn chìm đắm trong thế giới tuyệt vời này.

When you are there you are just immersed in this wonderful environment .

QED

Ngày 21 tháng 2 năm 2013, EP xếp hạng số 1 trên bảng xếp hạng thế giới Albums của Billboard.

On February 21, 2013, the EP ranked No.1 on Billboard’s World Albums chart.

WikiMatrix

Trái lại, dường như thế giới đang chuyển ngược hướng.

If anything, the world seems to be moving in the opposite direction.

jw2019

Tuy nhiên, mưa đã đến khi Bản dịch Thế Giới Mới bằng tiếng Tsonga được phát hành”.

However, the rains came down with the release of the New World Translation in Tsonga.”

jw2019

Ngày 18/01/2004, Saigontourist lập kỷ lục Guinness với chiếc bánh tét lớn nhất thế giới (1700 kg).

On January 18, 2004, Saigontourist won the Guinness World Records of the Largest Tet cake (1,700 kg) to promote the most significant Vietnamese cuisine (Bánh tét) in annual Lunar New Year to the world.

WikiMatrix

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments