sự thể hiện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Banner-backlink-danaseo

Bài hát có sự thể hiện giọng ca của Sewell và được sản xuất bởi Avicii.

It features Sewell’s vocals and production from Avicii.

WikiMatrix

Và chúng ta, về căn bản là sự thể hiện của vũ trụ.

And we are expressions of the universe, basically.

ted2019

Và nó thực sự là sự thể hiện rõ nhất về những chi phí cho khoa học.

And it’s actually a beautiful demonstration of how much science costs.

QED

Một tấm bản đồ thực sự thể hiện cái nhìn của người thể hiện nó.

A map actually carries somebody’s view.

ted2019

Đức tính này là sự thể hiện tình bạn”.

It is demonstration of friendship.”

jw2019

Chế độ thị tộc phong kiến thời Hạ cũng có sự thể hiện về mặt kinh tế.

What applies to political regimes applies to the economic realm as well.

WikiMatrix

Đây là một sự thể hiện văn hóa, đúng chưa?

This is an expression of culture, right?

ted2019

Không có sự thể hiện của anh, cũng vứt đi.

Without your performance, it’s nothing.

OpenSubtitles2018. v3

Kiêu hãnh là sự thể hiện tồi của sự thông minh.

Pride is a poor substitute for intelligence.

OpenSubtitles2018. v3

Nó là sự thể hiện tác phong và nhân cách nữa .

It ‘s an expression of style and personality .

EVBNews

Tuy nhiên, sự thể hiện chi tiết các cấu trúc có nhiều phần khác nhau.

But it would be an endless task to specify the numerous points of structural difference.

WikiMatrix

Sự thể hiện của bà giành giải Daesang tại giải KBS Drama Awards 2008 và giải Baeksang Arts Awards 2009.

Her performance won the Grand Prize (“Daesang”) at the 2008 KBS Drama Awards and the 2009 Baeksang Arts Awards.

WikiMatrix

Nó là một sự thể hiện tình yêu.

It’s an expression of love .

QED

Các thành phố là địa điểm cho những dịp lễ hội, sự thể hiện bản thân,

Cities are places of celebration, personal expression .

QED

Giấc mơ là sự thể hiện ham muốn một cách tiềm thức.

Dream is a process of wish – fulfillment by the subconscious .

QED

Những người công bố ấy đã thật sự thể hiện tinh thần truyền giáo.

Such Kingdom publishers display a real evangelizing spirit.

jw2019

Trong ESS, các cá thể cái “tin tưởng” một cách chính đáng. 3) Sự thể hiện là tốn kém.

At ESS, females are justifiably ‘trusting. 3.

Literature

Biến cố được mô tả như một sự thể hiện quyền năng của Đức Chúa Trời”.

The event is described in terms of the power of God in action.”

jw2019

Chăm sóc là cấp trên để cảm nhận một sự thể hiện phương pháp?

Care is superior to feel another kind to show method ?

QED

Đó là cách mà sự giải phóng thực sự thể hiện.

This is what liberation really looks like.

ted2019

Chúng giống như những khu vườn Baroque, là “một sự thể hiện đầy tự tin và quyền lực”.

They, like baroque gardens, were “a visual representation of confidence and power.”

WikiMatrix

Và có trách nhiệm thì sẽ có tiếng nói và sự thể hiện lớn hơn.

And with responsibility, there should be greater voice and representation.

worldbank.org

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments