Nó sẽ đi thực tập.
She’s taking the internship.
Bạn đang đọc: thực tập trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
OpenSubtitles2018. v3
Cậu thực tập trong phòng lab được bao lâu?
How much lab training have you had ?
OpenSubtitles2018. v3
Càng thực tập, người học càng thấy dễ nói.
The more the student speaks the new language, the more comfortable he becomes with using it.
jw2019
THỰC TẬP: Hãy ôn lại Bài Học Tháp Canh tuần này.
EXERCISE: Review the article for this week’s Watchtower Study.
jw2019
Nó dựa trên hàng trăm giờ nghiên cứu và thực tập.
It’s based on hundreds of hours of research, of practice.
ted2019
Thực tập sao hả?
How’s the internship?
OpenSubtitles2018. v3
Cho một người công bố có khả năng thực tập một hoặc hai màn trình diễn.
Have a capable publisher demonstrate one or two brief presentations .
jw2019
Bố cháu bảo cháu sắp ra đi theo dạng thực tập.
Your dad tells me that you’ll be leaving on your internship soon.
OpenSubtitles2018. v3
Nếu bạn muốn được hạnh phúc, hãy thực tập từ bi.”
If you want to be happy, practice compassion.”
ted2019
Làm những phần thực tập ở cuối bài học được chỉ định sẽ có lợi cho bạn.
You will benefit by doing the exercises recommended at the end of the assigned study.
jw2019
Cô gia nhập S.M. Entertainment vào năm 2009 và làm thực tập sinh trong 5 năm.
She joined SM Entertainment in 2009 and trained for five years.
WikiMatrix
Đang thực tập hoạt động im lặng à?
Practicing operational silence?
OpenSubtitles2018. v3
Tôi vẫn tin khi vào công ty Lehman Brothers làm thực tập sinh vào năm 2008.
I held on when I showed up at Lehman Brothers as an intern in 2008.
ted2019
Sinh Hoạt Thực Tập 3: Nhận Ra Các Loại Câu Hỏi Có Hiệu Quả
Practice Activity 3: Identifying Types of Effective Questions
LDS
Năm 1999, anh đã trở thành thực tập cho The Daily Show, cùng với Jon Stewart.
In 1999, he became an intern at The Daily Show with Jon Stewart.
WikiMatrix
Thực tập ở nhà để khi dạy các em, các anh chị em có thể nhìn vào chúng.
Practice at home so when you teach the children you can look at them.
LDS
Không, Tiến sĩ. Không phải cuộc thực tập.
No, Dr Goodspeed, it’s not a training exercise.
OpenSubtitles2018. v3
Chấm dứt thực tập.
We’re terminating the drill.
OpenSubtitles2018. v3
Vào cuối tháng 3, nó quay trở lại Cuba rồi quay về Newport, thực tập ngoài khơi bờ Đông.
By the end of March she was back off Cuba, from where she returned to Newport and exercises off the east coast.
WikiMatrix
Buổi tiệc đầu tiên là bữa tiệc chào đón các thực tập sinh mới.
The first party was a welcoming party for new interns.
LDS
; chương 4, “Hãy thực tập”; chương 5, “Ông có phiền không nếu tôi ghi chép?”
Chapters 3, 4, and 5, “When to Question,” “Do Your Homework,” and “Do You Mind if I Take Notes?”
Literature
Qua Hội Phụ Nữ chúng ta thực tập làm môn đồ của Đấng Ky Tô.
Through Relief Society we practice being disciples of Christ.
LDS
Bỏ kì thực tập của em.
Over my internship.
OpenSubtitles2018. v3
20 phút: Hãy thực tập những lời trình bày của bạn.
20 min: Practice Your Presentations.
jw2019
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki công nghệ