tồn tại trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Tất cả những điều này là tình trạng thiếu hụt và không có sự tồn tại thực sự.

All of these are states of lacking and have no real existence.

WikiMatrix

Hy Lạp đã tồn tại từ trước khi tôi ra đời…

Greece got along fine before I was born.

OpenSubtitles2018. v3

Ta không bao giờ nói ông ta không tồn tại.

I never said he was nonexistent.

OpenSubtitles2018. v3

Không có nông nghiệp, xã hội đã không tồn tại.

And without farming, they would not exist.

QED

Cái mác “nạp trước khi dùng” không tồn tại nữa.

No more, “Charge before use.

ted2019

Đừng gây ra xung đột khi mà lẽ ra chẳng có vấn đề gì tồn tại.

Let us not build strife where none should exist.

OpenSubtitles2018. v3

Có những điều có thể tồn tại mãi mãi

Some things can last forever.

OpenSubtitles2018. v3

Không có bức ảnh của khỉ đỏ colobus Waldron được biết là tồn tại.

No photograph of a living Miss Waldron’s red colobus is known to exist.

WikiMatrix

22 Hôn nhân có thể là một ân phước dồi dào nếu tồn tại lâu bền qua năm tháng.

22 Marriage can become a greater blessing as it endures over the years.

jw2019

1 forum nguy hiểm như vậy tồn tại

I don’t think the government will let such dangerous forum to exist.

OpenSubtitles2018. v3

Tính đến năm 2015, nhà ông vẫn tồn tại và được gọi là Đền Aguinaldo.

As of 2019, his home still stands and is known as the Aguinaldo Shrine.

WikiMatrix

Anh ta không tồn tại, chỉ trên giấy tờ.

He doesn’t exist, except on paper.

OpenSubtitles2018. v3

Sự trừu tượng tồn tại trong một chuỗi liên tục.

Abstraction exists along a continuum.

WikiMatrix

12 Làm thế nào Kinh Thánh tồn tại cho đến ngày nay?

12 How the Bible Came to Us

jw2019

Chủ nghĩa duy vật thoát bằng không tồn tại, bằng cách chết, nhưng không phải.

And materialism, they think they get out of it just by not existing, by dying, but they don’t.

ted2019

Đây là bức ảnh chúng tôi chụp tối đó, sẽ mãi mãi tồn tại trong tim tôi.

This was the photo we took that night, forever ingrained in my heart.

ted2019

Các tính toán chỉ ra rằng hợp chất kẽm có trạng thái ôxi hóa +4 không thể tồn tại.

Calculations indicate that a zinc compound with the oxidation state of +4 is unlikely to exist.

WikiMatrix

Sao chúng ta không quên đi người kia đã từng tồn tại nhỉ?

Why don’t we forget each other ever existed.

OpenSubtitles2018. v3

Danh sách các kẻ thù của McCourt thực tế là không tồn tại.

McCourt’s list of enemies is practically nonexistent.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta dùng trò đơn giản và giải mã để tồn tại.

We’re shaped with tricks and hacks that keep us alive.

ted2019

Đó chính là lý do giải thích tại sao có rất nhiều tượng của thần còn tồn tại.

This would explain why there were so many statues built .

WikiMatrix

Mặt khác, các nguyên tắc thì bao quát và có thể tồn tại mãi mãi.

Principles, on the other hand, are broad, and they can last forever.

jw2019

Đế chế Klingon chỉ còn tồn tại khoảng 50 năm nữa.

The Klingon empire has 50 years of life left.

OpenSubtitles2018. v3

Nước phương bắc gồm mười chi phái tồn tại 257 năm rồi bị dân A-si-ri hủy diệt.

The northern 10-tribe kingdom lasted 257 years before it was destroyed by the Assyrians.

jw2019

Cô vẫn mừng vì tính ga-lăng vẫn tồn tại chứ?

Still glad the age of chivalry isn’t dead?

OpenSubtitles2018. v3

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments