Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ wheezing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
wheezing
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ wheezing
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: wheezing tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
wheezing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wheezing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wheezing tiếng Anh nghĩa là gì.
wheezing /’wi:zi /
* danh từ
– sự thở khò khèwheeze /wi:z/* danh từ
– (y học) sự thở khò khè
– (sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục)
– (từ lóng) khoé riêng, cách riêng; kế, mưu* nội động từ
– (y học) thở khò khè
– kêu vu vu, kêu vo vo
=the organ is wheezing+ chiếc đàn ống kêu vu vu* ngoại động từ
– to wheeze out nói khò khè
Thuật ngữ liên quan tới wheezing
Tóm lại nội dung ý nghĩa của wheezing trong tiếng Anh
wheezing có nghĩa là: wheezing /’wi:zi /* danh từ- sự thở khò khèwheeze /wi:z/* danh từ- (y học) sự thở khò khè- (sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục)- (từ lóng) khoé riêng, cách riêng; kế, mưu* nội động từ- (y học) thở khò khè- kêu vu vu, kêu vo vo=the organ is wheezing+ chiếc đàn ống kêu vu vu* ngoại động từ- to wheeze out nói khò khè
Đây là cách dùng wheezing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wheezing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
wheezing /’wi:zi /* danh từ- sự thở khò khèwheeze /wi:z/* danh từ- (y học) sự thở khò khè- (sân khấu) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục)- (từ lóng) khoé riêng tiếng Anh là gì?
cách riêng tiếng Anh là gì?
kế tiếng Anh là gì?
mưu* nội động từ- (y học) thở khò khè- kêu vu vu tiếng Anh là gì?
kêu vo vo=the organ is wheezing+ chiếc đàn ống kêu vu vu* ngoại động từ- to wheeze out nói khò khè