thành tố trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Banner-backlink-danaseo

1 vấn đề ( bài toán ) có thể được chia nhỏ ra nhiều thành tố.

A problem can be broken down into a number of components.

QED

Nhưng thành tố trung tậm thật sự là trí tưởng tượng.

But the central agent is really that piece called the imagination.

ted2019

Hãy cùng nghiên cứu những thành tố khác.

Let’s examine the other components.

Literature

Từ góc độ của một chương trình PEP, cải tiến chất lượng có ba thành tố chính: 1.

From a PEP perspective, quality improvement has three main ingredients: 1.

Literature

Vậy thì việc làm cho các hình ảnh đầy ý nghĩa có ba thành tố.

So making images meaningful has three components.

QED

Những thành tố bên trong là gì?

What are the ingredients?

ted2019

Hãy chia nhiệm vụ đó thành những thành tố nhỏ nhất có thể.

Break the task down into its smallest possible components.

Literature

Những thành tố này sẽ trở thành các mục trong hồ sơ tham khảo của bạn. 2.

Thes e will become the categories in your reference files. 2 .

Literature

Ba thành tố chính của một vở nhạc kịch sách là: âm nhạc, lời nhạc và “sách”.

The three main components of a book musical are its music, lyrics and book.

WikiMatrix

Khi lạp lục đã có tất cả các thành tố cơ bản gồm có cacbon, hydro, oxy và electron

So now that the chloroplast has all the building blocks

QED

Sau đó họ lại lấy chính các thành tố nầy để tái liên kết chúng lại thành một vi-rút.

Later they have taken these components and reunited them into a virus.

jw2019

Hãy nghĩ về điều này theo khía cạnh các thành tố của GDP theo phương pháp chi tiêu, chúng ta biết rằng

Just to think about it in terms of the, in terms of the GDP expenditure components, we know that GDP,

QED

Chính các phẩm chất này là những thành tố căn bản khiến tất cả chúng ta trở nên người có sức thuyết phục.

These same qualities give all of us the basic ingredients to be persuasive people.

Literature

Ở dạng đơn giản nhất của nó, tất cả bốn thành tố được làm tròn và những cột trụ không có độ nghiêng.

In its simplest form, all four elements are rounded and the pillars have no inclination.

WikiMatrix

Hỗ trợ các dự án nghiên cứu, bởi vì kiến thức là 1 trong những thành tố quan trọng tạo nên sự giàu có.

Support research institutions, because knowledge is an important part of wealth creation .

QED

Còn chồng bà, một người bị bệnh ưa chảy máu, rất có thể mắc bệnh AIDS vì đã nhận thành tố của máu.

In turn, her husband, a hemophiliac, had likely got AIDS through a blood fraction.

jw2019

Ba thành tố riêng biệt này, kết hợp để tạo nên một môi trường ánh sáng khiến chúng ta cảm thấy dễ chịu hơn.

These three distinct elements, together, make a lighting environment that helps us to feel better.

ted2019

Khi có đủ các thành tố kể trên, tôi khá lạc quan rằng chúng ta có khả năng thanh toán được bệnh sốt rét.

And so as these elements come together, I’m quite optimistic that we will be able to eradicate malaria .

QED

Sự sùng bái Saddam phản ánh những nỗ lực của ông ta để thu hút các thành tố khác nhau trong xã hội Iraq.

Saddam’s personality cult reflected his efforts to appeal to the various elements in Iraqi society.

WikiMatrix

Khi tôi 5 tuổi, tôi được biết đến thành tố quan trọng nhất mà một câu chuyện cần có, nhưng ít khi được nhắc tới.

When I was five, I was introduced to possibly the most major ingredient that I feel a story should have, but is rarely invoked.

ted2019

Có kỏoảng 60000 thành tố ở đây và chúng tôi đo đạc các gene một cách lập đi lập lại trong 25000 gene trong bộ gene người

This has roughly 60, 000 elements on it, so we repeatedly measure various genes of the 25, 000 genes in the genome .

QED

Cho tới thời điểm này, nóng và lạnh được coi là những tính chất của các thành tố cơ bản của Aristotle(lửa, nước, khí và đất).

Up to this point, heat and cold were believed to be qualities of Aristotle’s elements (fire, water, air, and earth).

WikiMatrix

Phương pháp săn tìm gen mà ông đặt tên là positional cloning được phát triển trở nên một thành tố quan trọng trong ngành di truyền học phân tử.

His gene-hunting approach, which he named “positional cloning”, developed into a powerful component of modern molecular genetics.

WikiMatrix

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments