lưu giữ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Banner-backlink-danaseo

Nhà thờ Basilica St Clement vẫn còn lưu giữ một vài kỷ vật của “Johannes surnamed Mercurius”.

The basilica still retains memorials of “Johannes surnamed Mercurius”.

WikiMatrix

Catherine lúc nào cũng muốn chét kem lên mặt một người để lưu giữ kỷ niệm.

Catherine always insisted that the birthday girl or boy had to endure a little ceremonial cake on the face.

OpenSubtitles2018. v3

OK, tôi đã được lưu giữ trong bộ nhớ tất cả mọi thứ

OK, I’ve kept in the memory everything

QED

Chúng giống như là những hình chụp (dùng lưu giữ – snapshot) trong thời gian.

They’re like a snapshot in time .

ted2019

Ba loài khác trong chi Deroplatys được lưu giữ, Deroplatys desiccata, Deroplatys truncata và Deroplatys trigonodera.

Three other species in the genus Deroplatys are kept in captivity, Deroplatys desiccata, Deroplatys truncata and Deroplatys trigonodera.

WikiMatrix

Ngoài WIPP, việc lưu giữ rác thải hạt nhân rất tạm bợ.

Except for WIPP, all U.S. nuclear waste-storage containment is temporary.

Literature

Và tôi nghĩ, ” Mình sẽ làm nên vật lưu giữ đó.

And I thought, ” I’m gonna make that record .

QED

Con không nên lưu giữ lại bất kỳ kỷ niệm nào về một cuộc hôn nhân đổ vỡ. ”

You shouldn’t keep any record of such a poor marriage. “

EVBNews

Sau đây là một số gợi ý: Lưu giữ một nhật ký thành tích (xem Chương 13).

Here are some suggestions: • Keep a success log (see Chapter 13).

Literature

Tuy nhiên độ dài triều đại của Neferkaure vẫn được lưu giữ với “4 năm 2 tháng và 0 ngày”.

The length of Neferkaure’s reign is nonetheless preserved with “4 years, 2 months and 0 days”.

WikiMatrix

Nó mở cửa vào 7 tháng 12 năm 1994 và lưu giữ khoảng 30.000 hiện vật.

It opened on December 7, 1994 and holds approximately 30,000 artifacts.

WikiMatrix

Mỗi linh hồn đều lưu giữ thông tin…… về những việc làm trên trần thế.

Spiritual bodies keep a record of all actions of the material world .

QED

Những thông tin này được “lưu giữ” trong trí của Đức Giê-hô-va.

That information can be filed away in Jehovah’s memory.

jw2019

Các mã lệnh chờ thực hiện này được lưu giữ trong một số loại bộ nhớ máy tính.

The instructions to be executed are kept in some kind of computer memory.

WikiMatrix

Nếu trước đây, cô đã có thể chuyển bức ảnh lưu giữ của mình.

If the former, she had probably transferred the photograph to his keeping .

QED

Tuy nhiên, những hóa thạch lưu giữ những bằng chứng về nhiều loài cổ hơn.

However, the fossil record retains evidence of many of these older species.

WikiMatrix

Liệu có cách nào lưu giữ ý nghĩ trong nghệ thuật thị giác?

Is there any way to capture the thought into visual art ?

QED

Tàn dư của hơn 6 triệu người được lưu giữ ở đó, một số đã hơn 1300 năm tuổi.

The remains of over six million people are housed in there, some over 1, 300 years old .

QED

Có lẽ bà muốn âm thầm lưu giữ ánh mắt và khuôn mặt mẹ trong tim.

Maybe you preferred to keep her gaze and her face closed up in the depths of your heart.

Literature

Động vật cảnh đã được lưu giữ qua nhiều thế kỷ trong nhiều nền văn hóa.

Ornamental animals have been kept for many centuries in several cultures.

WikiMatrix

Đó là truyền thống chúng tôi lưu giữ.

It’s a tradition we hand down.

OpenSubtitles2018. v3

Carousel cũng lưu giữ các tài liệu, video, nhạc và sách.

The Carousel also holds documents, videos, music, and books.

WikiMatrix

Họ có lưu giữ hồ sơ của hàng trăm bệnh nhân.

They have records on hundreds of patients.

OpenSubtitles2018. v3

Ước tính năng lực lưu giữ thông tin trên thế giới đã đạt đến 5 zettabyte vào năm 2014.

It is estimated that the world’s capacity to store information has reached 5 zettabytes in 2014.

WikiMatrix

Tôi muốn lưu giữ những khỏanh khắc này và mang về nhà.

I wanted to capture all these memories and take them home

OpenSubtitles2018. v3

4.5/5 - (2 votes)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments