bảo mẫu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Đừng quên phần cậu được nuôi bởi người máy bảo mẫu.

Don’t forget the part about you being raised by nannybots.

OpenSubtitles2018. v3

bảo mẫu tội nghiệp.

Poor old nanny.

OpenSubtitles2018. v3

Hai bảo mẫu hẹn hò á?

Two nannies on a date together?

OpenSubtitles2018. v3

Chị có một bảo mẫu sống cùng nhà đấy.

You have a live-in nanny.

OpenSubtitles2018. v3

Con có biết một đứa trẻ nhắn tin cho bảo mẫu là thô thiển thế nào không?

You know how gross that is for a kid to text his nanny?

OpenSubtitles2018. v3

Những đoạn phim từ camera của cô bảo mẫu.

The footage from the nanny cam.

OpenSubtitles2018. v3

Cô không tin bảo mẫu của mình à?

Do you not trust your nanny?

OpenSubtitles2018. v3

Con thôi nhắn tin cho cô bảo mẫu đi.

Stop texting the nanny.

OpenSubtitles2018. v3

Bà ấy hỏi em liệu anh có làm bảo mẫu được không.

She asked me about you for nanny share.

OpenSubtitles2018. v3

Ông ta như một bệnh nhân ngoại trú còn con là bảo mẫu vậy.

He’s more of an outpatient and you’re his keeper.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy là giờ cậu làm bảo mẫu à?

What, you’re a nanny now?

OpenSubtitles2018. v3

Anh gọi đám bảo mẫu nhé?

Do I call the babysitter bunch?

OpenSubtitles2018. v3

Vậy ra cô ấy là bảo mẫu.

So she is a nanny.

OpenSubtitles2018. v3

Trông em giống bảo mẫu lắm hả?

Do I look like a babysitter?

OpenSubtitles2018. v3

Em cần phải gọi bảo mẫu đây.

I need to call the sitter.

OpenSubtitles2018. v3

Dù cô bảo mẫu nói là không

Though his nursemaid tells him no

OpenSubtitles2018. v3

Đơn đặt hàng này gồm 179 chiếc và sẽ đảm bảo mẫu 767 tiếp tục được sản xuất sau năm 2013.

The tanker order encompassed 179 aircraft and was expected to sustain 767 production past 2013 .

WikiMatrix

Và rồi bị bỏ lại đây làm bảo mẫu khi chiến tranh đang nổ ra.

And you are left here as nursemaid while war is waged.

OpenSubtitles2018. v3

Cổ chắc là cô bảo mẫu.

She must be the girl who minds the baby.

OpenSubtitles2018. v3

Tất nhiên cô bé đó là bảo mẫu.

Of course she’s a nanny.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi còn tìm một cô bảo mẫu xinh đẹp cho chúng.

I got a pretty babysitter for’em.

OpenSubtitles2018. v3

Bố mình không thuê được bảo mẫu, vì thế thỉnh thoảng ông ấy có đưa mình đi cùng.

Well, we couldn’t always afford a babysitter, so sometimes he had to take me along.

OpenSubtitles2018. v3

Y tá (bảo mẫu) trợ lý của họ sẽ được thuê để ngủ để trông chừng trẻ.

A special nurse was hired to take care of her .

WikiMatrix

bảo mẫu.

The nanny.

OpenSubtitles2018. v3

Jim từng là bảo mẫu của em.

Jim used to be my babysitter.

OpenSubtitles2018. v3

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments