breathe tiếng Anh là gì?

Banner-backlink-danaseo
breathe tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng breathe trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ breathe tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm breathe tiếng Anh
breathe
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ breathe

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: breathe tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

breathe tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ breathe trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ breathe tiếng Anh nghĩa là gì.

breathe /bri:ð/

* ngoại động từ
– hít, thở
– thốt ra, nói lộ ra
=don’t breathe a word of this+ đừng nói lộ ra một lời nào về việc này
– thở ra
=to breathe a sigh+ thở dài
=to breathe one’s last [breath]+ trút hơi thở cuối cùng, chết
– truyền thổi vào
=to breathe new life into+ truyền sức sống mới cho
– biểu lộ, toát ra, tỏ ra
=to breathe innocence+ tỏ ra ngây thơ
=to breathe simplicity+ biểu lộ sự giản dị
– để cho thở, để cho lấy hơi
=to breathe a horse+ để cho ngựa nghỉ lấy hơi
– làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi

* nội động từ
– thở, hô hấp
=to breathe in+ thở vào, hít vào
=to breathe out+ thở ra
=to breathe hard+ thở hổn hển, thở gấp
=to breathe again+ lại thở được; hoàn hồn, hết sợ
– sống, hình như còn sống
– thổi nhẹ (gió)
– nói nhỏ, nói thì thào
– nói lên
!to breath upon
– làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm…)

Thuật ngữ liên quan tới breathe

Tóm lại nội dung ý nghĩa của breathe trong tiếng Anh

breathe có nghĩa là: breathe /bri:ð/* ngoại động từ- hít, thở- thốt ra, nói lộ ra=don’t breathe a word of this+ đừng nói lộ ra một lời nào về việc này- thở ra=to breathe a sigh+ thở dài=to breathe one’s last [breath]+ trút hơi thở cuối cùng, chết- truyền thổi vào=to breathe new life into+ truyền sức sống mới cho- biểu lộ, toát ra, tỏ ra=to breathe innocence+ tỏ ra ngây thơ=to breathe simplicity+ biểu lộ sự giản dị- để cho thở, để cho lấy hơi=to breathe a horse+ để cho ngựa nghỉ lấy hơi- làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi* nội động từ- thở, hô hấp=to breathe in+ thở vào, hít vào=to breathe out+ thở ra=to breathe hard+ thở hổn hển, thở gấp=to breathe again+ lại thở được; hoàn hồn, hết sợ- sống, hình như còn sống- thổi nhẹ (gió)- nói nhỏ, nói thì thào- nói lên!to breath upon- làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm…)

Đây là cách dùng breathe tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ breathe tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

breathe /bri:ð/* ngoại động từ- hít tiếng Anh là gì?
thở- thốt ra tiếng Anh là gì?
nói lộ ra=don’t breathe a word of this+ đừng nói lộ ra một lời nào về việc này- thở ra=to breathe a sigh+ thở dài=to breathe one’s last [breath]+ trút hơi thở cuối cùng tiếng Anh là gì?
chết- truyền thổi vào=to breathe new life into+ truyền sức sống mới cho- biểu lộ tiếng Anh là gì?
toát ra tiếng Anh là gì?
tỏ ra=to breathe innocence+ tỏ ra ngây thơ=to breathe simplicity+ biểu lộ sự giản dị- để cho thở tiếng Anh là gì?
để cho lấy hơi=to breathe a horse+ để cho ngựa nghỉ lấy hơi- làm (ai) hết hơi tiếng Anh là gì?
làm (ai) mệt đứt hơi* nội động từ- thở tiếng Anh là gì?
hô hấp=to breathe in+ thở vào tiếng Anh là gì?
hít vào=to breathe out+ thở ra=to breathe hard+ thở hổn hển tiếng Anh là gì?
thở gấp=to breathe again+ lại thở được tiếng Anh là gì?
hoàn hồn tiếng Anh là gì?
hết sợ- sống tiếng Anh là gì?
hình như còn sống- thổi nhẹ (gió)- nói nhỏ tiếng Anh là gì?
nói thì thào- nói lên!to breath upon- làm mờ tiếng Anh là gì?
làm lu mờ (tiếng tăm…)

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments