cải tiến trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Banner-backlink-danaseo

S.84bis Có vài sửa đổi, nhưng không phải là một cải tiến đáng kể.

S.84bis With several modifications, but not a substantial evolution.

WikiMatrix

Người dùng Thingiverse sản xuất nhiều cải tiến và sửa đổi cho nhiều nền tảng khác nhau.

Thingiverse users produce many improvements and modifications for a variety of platforms.

WikiMatrix

Đừng để Fitz-Simmon thêm thắt cải tiến gì cả, như cái bể cá ấy.

So don’t have Fitz-Simmons going making modifications, like a-a-a-a… damn fish tank.

OpenSubtitles2018. v3

Người nghe có bắt đầu một chương trình tích cực để cải tiến không?

Is the listener likely to embark on an energetic program of improvement?

jw2019

Với con mắt lành nghề ấn loát, ông đã cải tiến đồ họa và cách bố trí.

With his printer’s eye, he improved the design and layout.

LDS

Quá trình này là một cải tiến so với công nghệ Leblanc trước đó.

The process was an improvement on the earlier Leblanc process.

WikiMatrix

Cải tiến về mặt tổ chức

Organizational Progress

jw2019

Chúng phải được cải tiến liên tục.

They have to be constantly renewed.

ted2019

13. (a) Những cải tiến trong tổ chức nhằm mục đích nào?

13. (a) What purpose have organizational adjustments served?

jw2019

Vĩnh cửu bao hàm sự tăng trưởng và cải tiến liên tục.

Eternal implies continuing growth and improvement.

LDS

Có thể cần một vài cải tiến đấy.

Could use some improvements.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng được tiếp nối bởi một kiểu Aki được cải tiến: những chiếc Kawachi và Settsu.

These were followed by a modified Aki-type: Kawachi and Settsu.

WikiMatrix

Cải tiến phẩm chất của lời cầu nguyện

Improving the Quality of Our Prayers

jw2019

Hàng cải tiến đây.

The M4 carbine longrange.

OpenSubtitles2018. v3

Hiệu năng được cải tiến có thể chụp lên tới 14 fps.

The improved performance allows for shots at up to 14 fps.

WikiMatrix

Vào ngày 25 tháng 7, công ty đã phát hành một gói pin cải tiến cho Wii U GamePad.

On July 25, the company released an improved battery pack for the Wii U GamePad.

WikiMatrix

• Đức Giê-hô-va đã đem lại những cải tiến nào về mặt tổ chức cho dân Ngài?

• What organizational improvements has Jehovah brought to his people?

jw2019

Sửa chữa lỗi và cải tiến hiệu suất khởi chạy

Bug fixes and improved startup performance

KDE40. 1

cũng không phải do Robert Stirling phát minh nhưng ông đã cải tiến nó vào năm 1816

And the hot air engine also was not invented by Robert Stirling, but Robert Stirling came along in 1816 and radically improved it.

ted2019

Đây là một cải tiến từ sáu năm trước, khi Moldova xếp hạng cuối cùng.

This is an improvement from six years prior, when Moldova ranked last.

WikiMatrix

Falcon 200 Phiên bản cải tiến, trang bị hai động cơ 2360-kg (5.200-lb) General-Electric ATF 3-6A-4C.

Falcon 200 Improved variant, powered by two 2360-kg (5,200-lb) Garrett ATF3-6A-4C turbofan engines and with more fuel.

WikiMatrix

Cải tiến nho nhỏ thôi.

Small modification.

OpenSubtitles2018. v3

Một trong những nỗ lực cải tiến súng là MG 34S dựa trên thiết kế cơ bản năm 1934.

One attempt at improvement was the MG 34S, an incremental improvement on the basic 34 design.

WikiMatrix

Từ thời của anh đã có một vài cải tiến.

There have been a few updates since your day.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta cải tiến khi làm như vậy.

As we do so, we improve.

LDS

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments