Có lẽ chúng ta nên đàm phán đi đến hòa bình.
Perhaps we should sue for peace.
Bạn đang đọc: đàm phán trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
OpenSubtitles2018. v3
Nếu anh để cho tôi lo việc đàm phán này, bạn thân mến…
If you let me handle this negotiation, dear friend…
OpenSubtitles2018. v3
Nếu ngài chuẩn bị rút quân trước Neman, hoàng đế của chúng tôi sẽ đàm phán.
Sire, if you are prepared to withdraw your troops beyond the Neman, then the Emperor will negotiate.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi sẽ vui vẻ suy nghĩ… và coi đây như là một mánh khóe đàm phán thôi.
I’m going to keep a happy thought and assume this is just a negotiating tactic.
OpenSubtitles2018. v3
121 trong số 193 thành viên của Liên Hợp Quốc tham gia đàm phán.
121 out of 193 UN members participated in the negotiations.
WikiMatrix
Cuộc đàm phán của hoàng gia về các điều khoản của sự phục vụ
The Crown ” negotiating ” the terms of service
opensubtitles2
Giép-thê đã cố gắng đàm phán với dân Am-môn.
Jephthah tries to negotiate with the Ammonites.
jw2019
Đàm phán giá thay mặt người bán.
Negotiating price on behalf of the sellers.
WikiMatrix
Chúng ta đàm phán với Sidao trong phòng như thể hắn là Hoàng Đế.
We parleyed in the Song throne room as though Jia Sidao were the emperor.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi đang cố gắng đàm phán với họ
I’m working on that.
OpenSubtitles2018. v3
Số lượng nhập thay đổi tùy thuộc vào loại chiến dịch mà bạn đang đàm phán.
Quantity entered varies depending on campaign type you’re negotiating.
support.google
Các cuộc đàm phán hoà bình được tổ chức ở Dayton, Ohio, kết thúc vào ngày 21 tháng 12 năm 1995.
Peace negotiations were held in Dayton, Ohio and were finalised on 21 November 1995.
WikiMatrix
Ngày hôm sau, họ cử phái viên đến Moskva để đàm phán hòa bình.
The next day they send emissaries to Moscow to negotiate a peace treaty.
WikiMatrix
Sau khi đàm phán, thỏa thuận đã đạt được một mức lương không được trả bằng vàng.
After negotiation, agreement was reached on a salary that was not paid in gold.
WikiMatrix
Tớ đã đàm phán với Seth.
I negotiated with Seth for it.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng sẽ phải thiết lập phạm vi và bắt đầu đàm phán.
They’ll set up a perimeter and begin negotiations.
OpenSubtitles2018. v3
Đây không phải là cuộc đàm phán.
This isn’t a negotiation.
OpenSubtitles2018. v3
Phái đoàn hai bên đã đàm phán các vấn đề này hàng tháng trời rồi.
Our delegations have been discussing these issues for months.
OpenSubtitles2018. v3
Bên Panama đã trở lại bàn đàm phán.
Panamanians are back on board.
OpenSubtitles2018. v3
Mặt khác, các nhà đàm phán không tiếp nhận ít liên lạc với mắt.
On the other hand, non-receptive negotiators make little to no eye contact.
WikiMatrix
Họ muốn đàm phán về điều kiện ta đầu hàng.
He wishes to discuss terms of our surrender.
OpenSubtitles2018. v3
Cậu không giỏi đàm phán lắm nhỉ?
You don’t negotiate very well, do you?
OpenSubtitles2018. v3
Khỏi các cuộc đàm phán này?
Gone from these negotiations?
OpenSubtitles2018. v3
Các cuộc đàm phán kết thúc vào ngày 26 tháng 2 năm 1876.
Negotiations were concluded on February 26, 1876.
WikiMatrix
2: Latvia tiến hành đàm phán với Stalin và Molotov.
2: Latvian representatives negotiate with Stalin and Molotov.
WikiMatrix
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì