Mục lục nội dung
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /dɪ.ˈklɑɪn/
Hoa Kỳ[ dɪ. ˈklɑɪn ]
Danh từSửa đổi
decline /dɪ.ˈklɑɪn/
Nội dung chính
Xem thêm: Downtown Là Gì? Uptown Là Gì? Phân Biệt Downtown Và Uptown Nguồn Gốc Và Ý Nghĩa Của Từ Downtown
Xem thêm: Neocortex là gì
Bạn đang đọc: Declined nghĩa là gì
- Tiếng AnhSửa đổi
- Cách phát âmSửa đổi
- Danh từSửa đổi
- Nội động từSửa đổi
- Ngoại động từSửa đổi
- Tham khảoSửa đổi
- Sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ. the decline of imperialism sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốcthe decline of prices sự sụt giáthe decline of old age sự tàn tạ của tuổi giàthe decline of the moon lúc trăng tàn
- (Y học) Bệnh gầy mòn, sự sụt sức. to fall into a decline mắc bệnh gầy mòn, bị sụt sức
Nội động từSửa đổi
decline nội động từ /dɪ.ˈklɑɪn/
- Nghiêng đi, dốc nghiêng đi.
- Nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống.
- Tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời… ); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả… ).
- Suy sụp, suy vi, tàn tạ.
Ngoại động từSửa đổi
decline ngoại động từ /dɪ.ˈklɑɪn/
- Nghiêng (mình), cúi (đầu).
- Từ chối, khước từ, không nhận, không chịu. to decline an invitation khước từ lời mờito decline battle không chịu giao chiếnto decline a challenge không nhận lời tháchto decline to do (doing) something từ chối không làm gìto decline with thanks từ chối một cách khinh bỉ
- (Ngôn ngữ học) Biến cách.
Chia động từSửa đổidecline
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to decline
Phân từ hiện tại
declining
Phân từ quá khứ
declined
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
decline
decline hoặc declinest¹
declines hoặc declineth¹
decline
decline
decline
Quá khứ
declined
declined hoặc declinedst¹
declined
declined
declined
declined
Tương lai
will/shall²decline
will/shalldecline hoặc wilt/shalt¹decline
will/shalldecline
will/shalldecline
will/shalldecline
will/shalldecline
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
decline
decline hoặc declinest¹
decline
decline
decline
decline
Quá khứ
declined
declined
declined
declined
declined
declined
Tương lai
weretodecline hoặc shoulddecline
weretodecline hoặc shoulddecline
weretodecline hoặc shoulddecline
weretodecline hoặc shoulddecline
weretodecline hoặc shoulddecline
weretodecline hoặc shoulddecline
Lối mệnh lệnh
you/thou¹
we
you/ye¹
Hiện tại
decline
lets decline
decline
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì