dwelling tiếng Anh là gì?

dwelling tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dwelling trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ dwelling tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm dwelling tiếng Anh
dwelling
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dwelling

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: dwelling tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

dwelling tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dwelling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dwelling tiếng Anh nghĩa là gì.

dwelling /’dweliɳ/

* danh từ
– sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở
– sự dừng lại (ở…), sự chăm chú (vào…); sự nhấn lâu (vào…), sự day đi day lại (một vấn đề gì…)
– sự đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa…)dwell /dwel/

* nội động từ dwelt
– ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở
=to dwell in the country+ ở nông thôn
– (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại
=to dwell on a note+ nhìn lâu vào một nốt
=to dwell on someone’s mistake+ day đi day lại mãi một lỗi của ai
– đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa)

* danh từ
– (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy)

Thuật ngữ liên quan tới dwelling

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dwelling trong tiếng Anh

dwelling có nghĩa là: dwelling /’dweliɳ/* danh từ- sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở- sự dừng lại (ở…), sự chăm chú (vào…); sự nhấn lâu (vào…), sự day đi day lại (một vấn đề gì…)- sự đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa…)dwell /dwel/* nội động từ dwelt- ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở=to dwell in the country+ ở nông thôn- (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại=to dwell on a note+ nhìn lâu vào một nốt=to dwell on someone’s mistake+ day đi day lại mãi một lỗi của ai- đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa)* danh từ- (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy)

Đây là cách dùng dwelling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dwelling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

dwelling /’dweliɳ/* danh từ- sự ở tiếng Anh là gì?
sự ngụ ở tiếng Anh là gì?
chỗ ở tiếng Anh là gì?
nhà ở- sự dừng lại (ở…) tiếng Anh là gì?
sự chăm chú (vào…) tiếng Anh là gì?
sự nhấn lâu (vào…) tiếng Anh là gì?
sự day đi day lại (một vấn đề gì…)- sự đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa…)dwell /dwel/* nội động từ dwelt- ((thường) + in tiếng Anh là gì?
at tiếng Anh là gì?
near tiếng Anh là gì?
on) ở tiếng Anh là gì?
ngụ tiếng Anh là gì?
ở=to dwell in the country+ ở nông thôn- (+ on tiếng Anh là gì?
upon) dừng lại ở tiếng Anh là gì?
chăm chú vào tiếng Anh là gì?
nhấn lâu vào tiếng Anh là gì?
day đi day lại=to dwell on a note+ nhìn lâu vào một nốt=to dwell on someone’s mistake+ day đi day lại mãi một lỗi của ai- đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa)* danh từ- (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy)

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments