hẹ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Vào tháng một, Bolívar ra lệnh ân xá cho những người nổi loạn Venezuela và hứa hẹ sẽ triệu tập một hội đồng hiến pháp mới trước thời kỳ mười năm được lập từ Đại hội Cúcuta, và Páez ủng hộ và công nhận quyền lực của Bolívar.

In January, Bolívar offered the rebellious Venezuelans a general amnesty and the promise to convene a new constitutional assembly before the ten-year period established by the Constitution of Cúcuta, and Páez backed down and recognized Bolívar’s authority.

WikiMatrix

Giúp cho trang web của chúng tôi khác biệt so với những trang hẹ hò khác.

That’s what distinguishes us from other online dating services.

OpenSubtitles2018. v3

Có vẻ như chúng ta đã có một thắng lợi tưng bừng hoa lá hẹ!

Looks like we got a full-blown big-titted hit!

OpenSubtitles2018. v3

(Hẹ cũng là tên gọi khác của người Ngái.)

(Hammon is another popular spelling of his name.)

WikiMatrix

Tình hình vẫn rối như canh hẹ.

It’s still very, very clunky.

ted2019

Hẹ thống này bổ sung thêm một tuyệt chiêu “liên hoàn” (gọi là Chain Attack), mà người chơi có thể mở rộng “lần lượt” bằng cách tung mấy chiêu cận chiến đặc biệt vào thời điểm thích hợp.

Included within this system is a unique “Chain attack” mechanic, in which players can extend their “turn” by performing special melee attacks at the appropriate time.

WikiMatrix

Chị trồng hành, Em trồng hẹ.

I’ve laid floors, I’ve done lathing.

WikiMatrix

Nó ăn với dưa chua giá và hẹ và cơm trắng .

It is often eaten with pickled bean sprouts and chives, and white rice .

EVBNews

But a bearnaise có hẹ tây, rau mùi, và quan trọng nhất là rau ngải giấm.

But a bearnaise has shallots, chervil, and most importantly, tarragon.

OpenSubtitles2018. v3

Tại nhà người Pháp, bạn có thể được nếm món moules marinière, trai hấp với nước súp rượu vang trắng và hẹ tây.

In French homes you might sample moules marinière, that is, mussels steamed in a stock of white wine and shallots.

jw2019

Sử dụng của %b bao gồm xây dựng hẹ thống và nhận dạng mẫu.

Uses for %b include system building and pattern recognition.

WikiMatrix

Ngoài các món ăn đại diện sau đây từ người dân tộc Hoklo (người Đài Loan), còn có thổ dân, người Hẹ (Hakka), và các món địa phương có nguồn gốc từ ẩm thực Nhật Bản và ẩm thực Trung Hoa.

In addition to the following representative dishes from the majority Hoklo, there are also Aboriginal, Hakka, and local derivatives of Japanese cuisine and Chinese cuisine .

WikiMatrix

Hành và cùng họ với chúng như tỏi, tỏi tây và hẹ tây chứa nhiều hợp chất dinh dưỡng thực vật – trong đó có những chất giúp bảo vệ tim mạch khỏe mạnh và những chất gây rắc rối cho dạ dày ( hoặc cùng một hợp chất nhưng vừa có lợi vừa có hại ) .

Onions and their cousins like garlic, leeks and shallots are filled with a variety of nutrition compounds – some of which seem to offer healthy, heart-protective benefits, and some of which cause stomach distress ( or it could be the same compounds that do both ) .

EVBNews

Giun kim: Rễ hẹ giã lấy nước cho uống.

WATCH: Clean Drinking Water for All.

WikiMatrix

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments