Dưới đây là cách xem dữ liệu hiệu suất chiến dịch của bạn:
Here’s how to view your campaign performance data:
Bạn đang đọc: hiệu suất trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
support.google
Mẹo để cải thiện hiệu suất Google Ads
Tips for improving Google Ads performance
support.google
Quy luật hiệu suất không đổi theo quy mô, và 3.
The methods of nonviolent action, and 3.
WikiMatrix
Các trọng số dựa trên hiệu suất tăng dần của vị trí.
The weights are based on the incremental performance of the position.
support.google
Tiện ích làm tăng hiệu suất và chất lượng quảng cáo.
Extensions boost ad performance and quality.
support.google
Hiệu suất trang đích trong Google Ads
Landing page performance in Google Ads
support.google
Dưới đây là cách xem dữ liệu hiệu suất nhãn của bạn trên tab Tham số:
To change a label’s name, colour or description :
support.google
Tùy chọn: Các thông số sau cũng giúp Google tối ưu hóa hiệu suất của bạn:
Optional: The following parameters also help Google optimize your performance:
support.google
Sửa chữa lỗi và cải tiến hiệu suất khởi chạy
Bug fixes and improved startup performance
KDE40. 1
Hiển thị hiệu suất theo thẻ quảng cáo.
Shows performance by ad tags.
support.google
Những con số này cho thấy hiệu suất của QC dưới thời quan lý của anh Queen đây.
These numbers show QC’s performance under Mr. Queen’s management.
OpenSubtitles2018. v3
Hiệu suất của tôi như thế nào trong kết quả của Google Tìm kiếm?
How am I performing in Google Search results?
support.google
Các giá trị này thường được gọi là “chỉ số đo lường hiệu suất chính” hoặc “KPI”.
These values are often referred to as “key performance indicators” or “KPIs”.
support.google
Có nhiều cách so sánh hiệu suất giữa các video của bạn.
There are a variety of ways to compare the performance of your videos.
support.google
Để tìm hiểu cách kiểm tra các lần từ chối, hãy truy cập Xem hiệu suất tiện ích.
To learn how to check for disapprovals, go to See extension performance.
support.google
Giải pháp: hiệu suất.
Solution: performance.
WikiMatrix
Hệ thống hiệu quả cao chỉ rõ hiệu suất cao là thế nào.
High-performing systems are very clear what good performance is.
ted2019
Đơn tinh thể loại này có hiệu suất tới 16%.
Rotten Tomatoes gave it a 16%.
WikiMatrix
Màn hình tự động điều chỉnh nhằm mang lại hiệu suất pin và trải nghiệm xem tối ưu.
Display automatically adjusts to optimize for best viewing and battery performance.
support.google
Hiển thị hiệu suất theo nhóm chung khoảng không quảng cáo.
Shows performance by general groups of inventory.
support.google
Đánh giá và quản lý hiệu suất: Chương trình nghiên cứu đang phát triển.
Performance appraisal and management: The developing research agenda.
WikiMatrix
Raspbian được tối ưu hóa cao cho các CPU ARM hiệu suất thấp của dòng Raspberry Pi.
Raspbian is highly optimized for the Raspberry Pi line’s low-performance ARM CPUs.
WikiMatrix
Nếu cho cùng lượng nhiên liệu vào xe động cơ đốt trong, hiệu suất chỉ còn 20%.
If you put that same fuel in an internal combustion engine car, you get about 20 percent efficiency.
ted2019
Lượng đầu tiên đạt hiệu suất 40% nhưng vài tháng sau nó tăng lên 90%.
The first batch was processed at 40% efficiency but over the next few months this was raised to 90%.
WikiMatrix
Cách theo dõi hiệu suất trên trang web tên miền trỏ hướng
How to track performance on parked domain sites
support.google
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì