Miserable là gì

webgiaidap. comMT_RnD Và 10 bản dịch khác. tin tức chi tiết cụ thể được ẩn để trông ngắn gọnBạn đang xem : Miserable là gì

khổ · cùng khổ · cực khổ · khốn đốn · lầm than · sầu khổ · tang thương · tồi tàn · đáng thương · bất hạnh
sự cùng khổ · sự cực khổ · sự khốn khổ · sự khổ sở · sự nghèo nàn · sự tồi tàn · sự đáng thương
” Well, I guess we know how much my best friend thinks <…> ” Well, I guess we know how much my best friend thinks of me, huh, Mom ? ” Her attempt at a breezy tone failed miserably .

Bạn đang đọc: Miserable là gì

Near the end of his life he described his love of his art: “Each day I go to my studio full of joy; in the evening when obliged to stop because of darkness I can scarcely wait for the next morning to come … if I cannot give myself to my dear painting I am miserable .”
The three Fuegian missionaries the expedition returned to Tierra del Fuego were friendly and ciwebgiaidap.comlised, yet to <…> The three Fuegian missionaries the expedition returned to Tierra del Fuego were friendly and ciwebgiaidap.comlised, yet to Darwin their relatives on the island seemed ” miserable, degraded savages”, and he no longer saw an unbridgeable gap between humans and animals. <…> unbridgeable gap between humans and animals.
Tôi đang tự hỏi liệu cô có biết chỗ tôi có thể tìm bệnh nhân này OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3
The club surwebgiaidap.comved a difficult period between 1999 and 2001, when it suffered from financial troubles as well as miserable results on the pitch, including a streak of twenty-five consecutive losses.

When he lost the 116 pages of the manuscript of <…> When he lost the 116 pages of the manuscript of the Book of Mormon translation by giwebgiaidap.comng in to the persuasions of men, Joseph was miserable.
Hawebgiaidap.comng drawn no comfort from the webgiaidap.comsiting <…> Hawebgiaidap.comng drawn no comfort from the webgiaidap.comsiting trio, he cursed the day of his birth and wondered why his miserable life was being prolonged.

Tôi cần thông tin GPS trên điện thoại của hắn OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3
Even if your relationship was miserable, you may grieve because you do not have the joy that you had hoped for in marriage.

All of us have family members we love who are <…> All of us have family members we love who are being buffeted by the forces of the destroyer, who would make all of God’s children miserable.
Làm sao chị sống được với âm thanh, cái mùi và xung quanh là những… con vật này? LDS LDS
Martin stated that he was surprised when McCartney asked him to produce another album, <…> Martin stated that he was surprised when McCartney asked him to produce another album, as the Get Back sessions had been “a miserable experience” and he had “thought it was the end of the road for all of us”. <…> end of the road for all of us”.

Xem thêm : Tuberculosis Là Gì – Mycobacterium Tuberculosis

The Laodiceans sought earthly riches and ‘did not know that they were miserable, pitiable, poor, blind, and naked.’

Theo mong ước của tụi mày. Đây là vệ sĩ của tao. Tao thuê chú ấy OpenSubtitles2018. v3 OpenSubtitles2018. v3

Thần rất trọng lời nói của Tàn Kiếm, nên lời của Tàn Kiếm đã khiến thần dao động jw2019 jw2019
In country after country, opponents have failed miserably in their effort to silence Jehovah’s Witnesses.
Với chiếc điều khiển này ông có thể điều khiển quả bom trực diện,….. hoặc kích hoạt nó jw2019 jw2019

Tìm 201 câu trong 9 mili giây. Các câu đến từ nhiều nguồn và chưa được kiểm tra .

Tác giả

FVDP-English-webgiaidap.cometnamese-Dictionary, FVDP-webgiaidap.cometnamese-English-Dictionary, FVDP webgiaidap.cometnamese-English Dictionary, EVBNews, LDS, OpenSubtitles2018.v3, jw2019, ted2019, QED, webgiaidap.comMT_RnD, WikiMatrix.
Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1-200, ~1k, ~2k, ~3k, ~4k, ~5k, ~10k, ~20k, ~50k, ~100k, ~200k, ~500k

misdirect misdirection misdoing misemploy miser miserable miserableness miserably miserably hard misericord misericorde miseriliness miserliness miserly misery

Xem thêm : Thanh Nghĩa Là Gì – Giải Mã Ý Nghĩa Tên Thanh Theo Lý Luân Phong ThủyTools Dictionary builderPronunciation recorderAdd translations in batchAdd examples in batchTransliterationTất cả từ điển Trợ giúp Giới thiệu về webgiaidap. comChính sách quyền riêng tư, Điều khoản dịch vụĐối tácTrợ giúp Giữ liên lạc FacebookTwitterLiên hệNguồn : internet

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments