ransom tiếng Anh là gì?

Banner-backlink-danaseo
ransom tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ransom trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ ransom tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm ransom tiếng Anh
ransom
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ransom

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: ransom tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

ransom tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ransom trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ransom tiếng Anh nghĩa là gì.

ransom /’rænsəm/

* danh từ
– sự chuộc (một người bị bắt…)
– tiền chuộc
=to hold someone to ransom+ giữ ai lại để đòi tiền chuộc
– tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm gì)

* ngoại động từ
– chuộc, nộp tiền chuộc (ai)
– giữ (ai…) để đòi tiền chuộc
– thả (ai) sau khi nhận được tiền chuộc
– đòi tiền chuộc (ai)
– (nghĩa bóng) chuộc (tội lỗi)

Thuật ngữ liên quan tới ransom

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ransom trong tiếng Anh

ransom có nghĩa là: ransom /’rænsəm/* danh từ- sự chuộc (một người bị bắt…)- tiền chuộc=to hold someone to ransom+ giữ ai lại để đòi tiền chuộc- tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm gì)* ngoại động từ- chuộc, nộp tiền chuộc (ai)- giữ (ai…) để đòi tiền chuộc- thả (ai) sau khi nhận được tiền chuộc- đòi tiền chuộc (ai)- (nghĩa bóng) chuộc (tội lỗi)

Đây là cách dùng ransom tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ransom tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

ransom /’rænsəm/* danh từ- sự chuộc (một người bị bắt…)- tiền chuộc=to hold someone to ransom+ giữ ai lại để đòi tiền chuộc- tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm gì)* ngoại động từ- chuộc tiếng Anh là gì?
nộp tiền chuộc (ai)- giữ (ai…) để đòi tiền chuộc- thả (ai) sau khi nhận được tiền chuộc- đòi tiền chuộc (ai)- (nghĩa bóng) chuộc (tội lỗi)

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments