Đang xem : Surge là gì
Mục lục nội dung
surge
surge /sə:dʤ/ danh từ sóng, sóng cồn sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên nội động từ dấy lên, dâng lên (phong trào…) (hàng hải) lơi ra (thừng…) quay tại chỗ (bánh xe) ngoại động từ (hàng hải) làm lơi ra (dây thừng)to surge forward lao tới
dâng áp lựcGiải thích EN: 1. a transient change, especially an increase, in the pressure of a hydraulic system.a transient change, especially an increase, in the pressure of a hydraulic system.2. the highest pressure in a system.the highest pressure in a system.3. a buildup of pressure in a plastic extruder that causes waviness in the hollow plastic tube.a buildup of pressure in a plastic extruder that causes waviness in the hollow plastic tube.Giải thích VN: 1. một sự thay đổi ngắn, đặc biệt là một sự tăng lên, trong một áp suất của hệ thống thủy lực 2. áp lực cao nhất trong một hệ thống. 3. một sự tích tụ áp lực trong một máy ép nhựa tạo ra hiện tượng gợn sóng trong ống nhựa.đột biếncoupled surge: đột biến do bị ghépmutual surge impedance: trở kháng đột biến tương hỗsurge (vs): đột biến điệnsurge absorber: máy hấp thụ đột biếnsurge generator: máy phát xung đột biếnsurge protector: bộ chống đột biến điệnsurge ratio: tỷ số đột biếnsurge resistance: bộ chống đột biến điệnsurge test: thử nghiệm đột biếnlàm tăng vọtlàm vượt trànsóngback surge: sóng xoáymutual surge impedance: trở kháng sóng hỗ cảmsurge generator: máy phát sóng xung (kích)surge generator: máy tạo sóng xungsurge impedance: trở kháng của sóng xungsurge output: trở kháng sóng (xung)surge shaft: giếng sóng rồisurge shaft: giếng sóng cồnsurge wave: sóng cồnsóng cồnsurge shaft: giếng sóng cồnsóng lũsóng lừngsóng xung kíchsự dâng lênsự nhấp nhôsự rung độngsự trào lênsự va đậppressure surge: sự va đập thủy lựcxung lựcLĩnh vực: toán & tinđột biến điệnsurge protector: bộ chống đột biến điệnsurge resistance: bộ chống đột biến điệnxung vận tốc (của tầu thủy)Lĩnh vực: điện tử & viễn thôngsiêu dòngLĩnh vực: xây dựngsóng chuyển vịsóng tĩnh tiếnLĩnh vực: hóa học & vật liệusóng lớn (hải dương học)sự trào lên đột ngột (dầu)sự vọt tràoLĩnh vực: điệnsóng xungsurge generator: máy phát sóng xung (kích)surge generator: máy tạo sóng xungsurge impedance: trở kháng của sóng xungsự tăng vọtGiải thích VN: Sự tăng bất thường về điện thế hoặc cường độ dòng điện.power surge: sự tăng vọt dòng điệnpower surge: sự tăng vọt công suấtpower surge: sự tăng vọt điện ápvoltage surge: sự tăng vọt điện ápLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsự dao động (số vòng quay của động cơ)Lĩnh vực: giao thông & vận tảisự hóc khí máy nén (động cơ tuabin)Lĩnh vực: điện lạnhsự quá điện áp xung (do sét hay đóng cát mạch)sự tăng vọt (dòng hoặc điện áp ở một mạch điện)Lĩnh vực: vật lýsự vọt tăngLĩnh vực: ô tôtình trạng không ổn định (nổ không đều)basic surge levelmức chịu xung cơ bảncompound surge tankbể điều áp hai buồngcoupled surgequá điện áp ngẫu hợpcurrent surgexung dòng điệncurrent surgexung dòng điện tăng vọtdifferential surge tankbể điều áp vi saidifferential surge tankbuồng điều áp vi saielectronic surge arresterbộ chống tăng vọt điện tửhomogenization of surge pilessự đồng thể trong mẻ trộninductive surgetăng vọt do cảm ứnginitial surge voltageđiện áp tăng vọt ban đầumetal oxide surge arresterbộ chống sét ôxit kim loạipower surgeđiện áp tăng vọtpower surgeđiện tăng vọtpower surgesự quá áppressure surgesự tâng vọt áp lựcrestricted orifice surge tankbể điều áp có màng cảnsolid state surge arresterbộ chống quá áp mạch rắnsolid state surge arresterbộ phóng điện chân không mạch rắnspilling surge chamberbể điều áp có tràn o sự trào lên đột ngột o sự nhấp nhô – Sự trào đột ngột và nhanh của một khối lượng tương đối chất lỏng. – Chuyển động nhấp nhô của tàu thuỷ trên biển. o sóng cồn o sự dâng lên, sự trào lên § pressure surge : sự biến đổi đột ngột của áp suất § surge effect : hiệu ứng vọt xung § surge pressure : áp suất tăng vọt § surge tank : bình ngăn chất lưu trào đột ngột
Bạn đang đọc: ” Surge Là Gì – Nghĩa Của Từ Surge, Từ Surge Là Gì
Xem thêm : ‘ Người Tình 1992 – Người Tình ( Phim 1992 )
surge
Từ điển Collocation
surge noun
1 of feeling
ADJ. great, huge | wild | abrupt, sudden, swift | initial His initial surge of euphoria was quickly followed by dismay. | fresh, new, renewed She felt a fresh surge of anger when he denied lying. | familiar | adrenalin
VERB + SURGE experience, feel He experienced that familiar surge of excitement.
SURGE + VERB sweep (over/through) sb/sth A great surge of emotion swept through him.
PREP. with a ~ He thought of his old teacher with a surge of affection. | ~ of a sudden surge of adrenalin
2 movement / increase
ADJ. dramatic, extraordinary, great, huge, massive | growing | sudden, unexpected | temporary | last-minute, overnight, recent A last-minute surge in ticket sales saved the show from closure. | storm, tidal The storm surge caused widespread flooding.
PREP. ~ in a dramatic surge in the demand
PHRASES a surge forward Police struggled to control the sudden surge forward by the demonstrators.
Từ điển WordNet
Xem thêm: Phrasal Verbs With ” Take Up Sth Nghĩa Là Gì ? Bạn Thích Nghĩa Nào Của “Take Up”
Xem thêm: Neocortex là gì
Microsoft Computer Dictionary
n. A sudden — and possibly damaging — increase in line voltage. See also surge protector, voltage regulator. Compare power failure, spike .
Oil and Gas Field Glossary
The increase of pressure in a liquid filled wellbore due to the interaction of the wellbore liquids in contact with the concentric pipe and tools when the tubing and attached tool string are moved downward within the wellbore. The drag forces created through the relative motion of the liquid and the tube generate an increased wellbore pressure similar to that of equivalent circulating density .
English Synonym and Antonym Dictionary
surges | surged | surgingsyn. : billow flow gush mount rush stream swell wave whirl
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì