tay nắm cửa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Cuối cùng là cái tay nắm cửa, nó hư rồi

End it, do the handle, it’ s messed up

opensubtitles2

Quất cái tay nắm cửa còn làm tôi sướng hơn.

I could get more satisfaction from a doorknob.

OpenSubtitles2018. v3

Tay nắm cửa phòng riêng của mình là màu máu.

The doorhandle of his own room was blood – stained.

QED

tay nắm cửa đồng ?

Have a copper doorknob ?

EVBNews

Anh ấy đã xoay cái tay nắm cửa bằng tay trái.

He turned the doorknob with his left hand .

Tatoeba-2020. 08

Cô túm lấy tay nắm cửa để nhảy vào xe anh nhưng cửa đã bị khóa.

She grabbed the door handle to jump in his car but the door was locked.

Literature

Bạn không thể mắc bệnh giang mai từ khăn, tay nắm cửa hay bồn cầu .

You cannot catch syphilis from a towel, doorknob, or toilet seat .

EVBNews

Các mầm bệnh đó là tất cả những gì trên tay nắm cửa của bạn ngay bây giờ .

Those germs are all on your doorknob right now .

EVBNews

Bạn không thể mắc bệnh lậu từ khăn, tay nắm cửa hoặc bồn cầu .

You cannot catch gonorrhea from a towel, a doorknob, or a toilet seat .

EVBNews

Tay nắm cửa của bạn

– Your doorknob

EVBNews

Tạo thói quen lau tay nắm cửa của bạn thường xuyên với khăn hoặc nước tẩy rửa .

Make a habit of wiping down your doorknob frequently with sanitizing wipes or sprays .

EVBNews

Tay nắm cửa bị gãy rồi.

The doorknob’s broken off.

OpenSubtitles2018. v3

Ở đây, tôi có thể với đến tay nắm cửa, bồn rửa tay, xà phòng, máy sấy tay và gương.

In this space, I can reach the lock on the door, the sink, the soap dispenser, the hand dryer and the mirror.

ted2019

Khử trùng tất cả các bề mặt, chẳng hạn như mặt trên của quầy, bồn rửa, và tay nắm cửa .

Disinfect all surfaces, including countertops, sinks, and doorknobs .

EVBNews

Chúng ta lúc nào cũng dùng đòn bẩy, trong dụng cụ, trong tay nắm cửa và các bộ phận xe đạp

We use levers all the time, in tools, doorknobs, bicycle parts.

ted2019

Con làm việc ở rạp chiếu phim, với tạp nham các thể loại người rồi những tay nắm cửa mà ai cũng chạm vào.

You’re working at that movie theatre, with all those people with butter and bathroom doorknob feces on their hands.

OpenSubtitles2018. v3

Các nhà nghiên cứu ở Anh nhận thấy là tay nắm cửa bằng đồng có ít hơn 95 phần trăm vi sinh vật so với tay nắm cửa khác .

Researchers in England found that copper door handles had 95 percent fewer microorganisms on them compared with other doorknobs .

EVBNews

Toby trèo lên trên một cái bàn và cắn vào tay nắm cửa, mở thành công cánh cổng đến thế giới bên ngoài và khám phá thế giới thực.

Toby climbs up onto a table and bites the doorknob, opening the gate to the outside world and leaving him to explore the real world.

WikiMatrix

Khi tôi với tay đến cái tay nắm cửa, thì một ấn tượng mạnh mẽ hiện đến tâm trí rằng mẹ tôi sẽ qua đời vào ngày hôm sau.

As I reached for my door handle, a strong impression came into my mind that the next day my mom would die.

LDS

Và một ngày nào đó, bạn có lẽ cũng sẽ chán nản như tôi đây và đan một tay nắm cửa để thay đổi thế giới của mình mãi mãi.

And one day, you might be as bored as I was and knit a door handle to change your world forever.

ted2019

Các vi sinh vật từ người khác cũng có thể ẩn nấp trong các tay nắm cửa, tay vịn, điện thoại, điều khiển từ xa, màn hình máy tính hoặc bàn phím.

Microorganisms from other people may lurk on such items as doorknobs, handrails, telephones, remote controls, or computer screens and keyboards.

jw2019

Nghĩ về những người đã chạm vào tay nắm cửa trước của bạn trong 48 tiếng đồng hồ vừa qua : người chuyển phát hàng, người hàng xóm, luật sư, bạn bè – khó mà đếm nổi .

Think of the people who have touched your front doorknob in the past 48 hours : the UPS man, a neighbor, a solicitor, your friends – it ‘s easy to lose count .

EVBNews

Nhiều mặt hàng đồ sắt kiến trúc (ví dụ, tay nắm cửa, khóa, bản lề, v.v.) cũng được sản xuất để bán buôn và thương mại trong văn phòng và các tòa nhà khác.

Many architectural ironmongery items (for example, door handles, locks, hinges, etc.) are also manufactured for wholesale and commercial use in offices and other buildings.

WikiMatrix

Có một nguồn điện nhỏ đã phá nổ tay nắm nắm cửa.

Some kind of small charge blasted the doorknob off.

OpenSubtitles2018. v3

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments