thought tiếng Anh là gì?

thought tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thought trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ thought tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm thought tiếng Anh
thought
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thought

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: thought tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

thought tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thought trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thought tiếng Anh nghĩa là gì.

thought /ðou/

* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của think

* danh từ
– sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư
=to be lost (wrapped, absorbed) in thought+ suy nghĩ miên man tư lự
– ý nghĩ, tư tưởng
=to read someone’s thoughts+ đoán được ý nghĩ của ai
=a thought struck me+ tôi chợt có ý nghĩ, một ý nghĩ thoáng trong óc tôi
=a noble thought+ tư tưởng cao đẹp
– ý, ý, kiến, ý định, ý muốn
=to speak one’s thought+ nói rõ ý kiến của mình ra
– sự lo lắng, sự bận tâm, sự quan tâm
=the doctor is full of thought for the patient+ người bác sĩ hết lòng lo lắng quan tâm đến người bệnh
– một tí, một chút
=the colour is a thought too dark+ màu hơi sẫm một tí
![as] quick as thought
– nhanh như chớp
!at the thought of
– khi nghĩ đến
!on second thoughts
– sau khi suy đi tính lại
=second thoughts are best+ có suy nghĩ kỹ có hơn
!want of thought
– sự thiếu suy nghĩthink /θiɳk/

* động từ thought
– nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ
=he does not say much but he thinks a lot+ nó nói ít nhưng suy nghĩ nhiều
=think twice before doing+ hãy suy nghĩ chính chắn trước khi làm
=one would have thought that+ người ta có thể nghĩ rằng
– nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như
=I think so+ tôi nghĩ thế, tôi cho là thế
=and to think he has gone away+ và ai mà tưởng được rằng nó đã đi rồi
=to you think him brave?+ anh có cho nó là dũng cảm không?
=to think scorn+ khinh bỉ
– nghĩ ra, thấy, hiểu
=I can’t think why+ tôi không hiểu tại sao
– nghĩ đến, nhớ
=to think to do something+ nhớ làm một việc gì
– trông mong
=I thought to have heard from you+ tôi mong được nhận tin anh
– luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng
=to think oneself silly+ nghĩ lắm đâm ra quẫn trí ngớ ngẩn
– nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng
=to think sombre thoughts+ nuôi những ý nghĩ hắc ám
!to think about
– suy nghĩ về
=to give someone something else to think about+ làm cho người nào nghĩ về một chuyện khác; làm cho người nào khuây khoả
!to think of
– nghĩ về, nghĩ đến, xét đến
=to think of everything+ nghĩ đến mọi việc
=when I come to think of it+ khi tôi nghĩ đến điều đó
– nhớ đến, nghĩ đến
=I never thought of telling you+ tôi không bao giờ nhớ (nghĩ) đến việc nói với anh
=to think of the name of+ nhớ tên của
– nghĩ, có ý định
=to think of going for a walk+ định đi chơi
– nghĩ ra, tìm được
=to think of the right word+ tìm thấy được từ đúng
– có ý kiến về, có ý nghĩ về
=to think little (not much, nothing) of+ không coi ra gì
– tưởng tượng
=I shouldn’t think of doing such a thing+ tôi không thể tưởng tượng có thể làm một việc như thế
!to think out
– nghĩ ra, trù tính
=to think out a plan+ nghĩ ra một kế hoạch
!to think over
– nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về
=on thinking it over+ nghĩ kỹ đến điều đó
!to think up
– sáng tạo ra, nghĩ ra
!to think better of
– đánh giá (ai) cao hơn
– suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến
!to think fit to do something
– quyết định làm một việc gì
!to think one’s time away
– suy nghĩ cho qua thì giờ

Thuật ngữ liên quan tới thought

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thought trong tiếng Anh

thought có nghĩa là: thought /ðou/* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của think* danh từ- sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư=to be lost (wrapped, absorbed) in thought+ suy nghĩ miên man tư lự- ý nghĩ, tư tưởng=to read someone’s thoughts+ đoán được ý nghĩ của ai=a thought struck me+ tôi chợt có ý nghĩ, một ý nghĩ thoáng trong óc tôi=a noble thought+ tư tưởng cao đẹp- ý, ý, kiến, ý định, ý muốn=to speak one’s thought+ nói rõ ý kiến của mình ra- sự lo lắng, sự bận tâm, sự quan tâm=the doctor is full of thought for the patient+ người bác sĩ hết lòng lo lắng quan tâm đến người bệnh- một tí, một chút=the colour is a thought too dark+ màu hơi sẫm một tí![as] quick as thought- nhanh như chớp!at the thought of- khi nghĩ đến!on second thoughts- sau khi suy đi tính lại=second thoughts are best+ có suy nghĩ kỹ có hơn!want of thought- sự thiếu suy nghĩthink /θiɳk/* động từ thought- nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ=he does not say much but he thinks a lot+ nó nói ít nhưng suy nghĩ nhiều=think twice before doing+ hãy suy nghĩ chính chắn trước khi làm=one would have thought that+ người ta có thể nghĩ rằng- nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như=I think so+ tôi nghĩ thế, tôi cho là thế=and to think he has gone away+ và ai mà tưởng được rằng nó đã đi rồi=to you think him brave?+ anh có cho nó là dũng cảm không?=to think scorn+ khinh bỉ- nghĩ ra, thấy, hiểu=I can’t think why+ tôi không hiểu tại sao- nghĩ đến, nhớ=to think to do something+ nhớ làm một việc gì- trông mong=I thought to have heard from you+ tôi mong được nhận tin anh- luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng=to think oneself silly+ nghĩ lắm đâm ra quẫn trí ngớ ngẩn- nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng=to think sombre thoughts+ nuôi những ý nghĩ hắc ám!to think about- suy nghĩ về=to give someone something else to think about+ làm cho người nào nghĩ về một chuyện khác; làm cho người nào khuây khoả!to think of- nghĩ về, nghĩ đến, xét đến=to think of everything+ nghĩ đến mọi việc=when I come to think of it+ khi tôi nghĩ đến điều đó- nhớ đến, nghĩ đến=I never thought of telling you+ tôi không bao giờ nhớ (nghĩ) đến việc nói với anh=to think of the name of+ nhớ tên của- nghĩ, có ý định=to think of going for a walk+ định đi chơi- nghĩ ra, tìm được=to think of the right word+ tìm thấy được từ đúng- có ý kiến về, có ý nghĩ về=to think little (not much, nothing) of+ không coi ra gì- tưởng tượng=I shouldn’t think of doing such a thing+ tôi không thể tưởng tượng có thể làm một việc như thế!to think out- nghĩ ra, trù tính=to think out a plan+ nghĩ ra một kế hoạch!to think over- nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về=on thinking it over+ nghĩ kỹ đến điều đó!to think up- sáng tạo ra, nghĩ ra!to think better of- đánh giá (ai) cao hơn- suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến!to think fit to do something- quyết định làm một việc gì!to think one’s time away- suy nghĩ cho qua thì giờ

Đây là cách dùng thought tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thought tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

thought /ðou/* thời quá khứ & tiếng Anh là gì?
động tính từ quá khứ của think* danh từ- sự suy nghĩ tiếng Anh là gì?
sự ngẫm nghĩ tiếng Anh là gì?
sự nghĩ ngợi tiếng Anh là gì?
sự trầm tư=to be lost (wrapped tiếng Anh là gì?
absorbed) in thought+ suy nghĩ miên man tư lự- ý nghĩ tiếng Anh là gì?
tư tưởng=to read someone’s thoughts+ đoán được ý nghĩ của ai=a thought struck me+ tôi chợt có ý nghĩ tiếng Anh là gì?
một ý nghĩ thoáng trong óc tôi=a noble thought+ tư tưởng cao đẹp- ý tiếng Anh là gì?
ý tiếng Anh là gì?
kiến tiếng Anh là gì?
ý định tiếng Anh là gì?
ý muốn=to speak one’s thought+ nói rõ ý kiến của mình ra- sự lo lắng tiếng Anh là gì?
sự bận tâm tiếng Anh là gì?
sự quan tâm=the doctor is full of thought for the patient+ người bác sĩ hết lòng lo lắng quan tâm đến người bệnh- một tí tiếng Anh là gì?
một chút=the colour is a thought too dark+ màu hơi sẫm một tí![as] quick as thought- nhanh như chớp!at the thought of- khi nghĩ đến!on second thoughts- sau khi suy đi tính lại=second thoughts are best+ có suy nghĩ kỹ có hơn!want of thought- sự thiếu suy nghĩthink /θiɳk/* động từ thought- nghĩ tiếng Anh là gì?
suy nghĩ tiếng Anh là gì?
ngẫm nghĩ=he does not say much but he thinks a lot+ nó nói ít nhưng suy nghĩ nhiều=think twice before doing+ hãy suy nghĩ chính chắn trước khi làm=one would have thought that+ người ta có thể nghĩ rằng- nghĩ tiếng Anh là gì?
tưởng tiếng Anh là gì?
tưởng tượng tiếng Anh là gì?
nghĩ được tiếng Anh là gì?
nghĩ là tiếng Anh là gì?
cho là tiếng Anh là gì?
coi như=I think so+ tôi nghĩ thế tiếng Anh là gì?
tôi cho là thế=and to think he has gone away+ và ai mà tưởng được rằng nó đã đi rồi=to you think him brave?+ anh có cho nó là dũng cảm không?=to think scorn+ khinh bỉ- nghĩ ra tiếng Anh là gì?
thấy tiếng Anh là gì?
hiểu=I can’t think why+ tôi không hiểu tại sao- nghĩ đến tiếng Anh là gì?
nhớ=to think to do something+ nhớ làm một việc gì- trông mong=I thought to have heard from you+ tôi mong được nhận tin anh- luôn luôn nghĩ tiếng Anh là gì?
lo nghĩ tiếng Anh là gì?
lo lắng=to think oneself silly+ nghĩ lắm đâm ra quẫn trí ngớ ngẩn- nuôi những ý nghĩ tiếng Anh là gì?
nuôi những tư tưởng=to think sombre thoughts+ nuôi những ý nghĩ hắc ám!to think about- suy nghĩ về=to give someone something else to think about+ làm cho người nào nghĩ về một chuyện khác tiếng Anh là gì?
làm cho người nào khuây khoả!to think of- nghĩ về tiếng Anh là gì?
nghĩ đến tiếng Anh là gì?
xét đến=to think of everything+ nghĩ đến mọi việc=when I come to think of it+ khi tôi nghĩ đến điều đó- nhớ đến tiếng Anh là gì?
nghĩ đến=I never thought of telling you+ tôi không bao giờ nhớ (nghĩ) đến việc nói với anh=to think of the name of+ nhớ tên của- nghĩ tiếng Anh là gì?
có ý định=to think of going for a walk+ định đi chơi- nghĩ ra tiếng Anh là gì?
tìm được=to think of the right word+ tìm thấy được từ đúng- có ý kiến về tiếng Anh là gì?
có ý nghĩ về=to think little (not much tiếng Anh là gì?
nothing) of+ không coi ra gì- tưởng tượng=I shouldn’t think of doing such a thing+ tôi không thể tưởng tượng có thể làm một việc như thế!to think out- nghĩ ra tiếng Anh là gì?
trù tính=to think out a plan+ nghĩ ra một kế hoạch!to think over- nghĩ về tiếng Anh là gì?
suy nghĩ kỹ về tiếng Anh là gì?
bàn về=on thinking it over+ nghĩ kỹ đến điều đó!to think up- sáng tạo ra tiếng Anh là gì?
nghĩ ra!to think better of- đánh giá (ai) cao hơn- suy đi tính lại lại thôi tiếng Anh là gì?
thay đổi ý kiến!to think fit to do something- quyết định làm một việc gì!to think one’s time away- suy nghĩ cho qua thì giờ

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments