tiến độ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Động lực tiến độ rất quyền lực, có thể dùng trong thế giới thực.

These progression dynamics are powerful and can be used in the real world.

ted2019

Bạn có thể theo dõi tiến độ của mình với một bản dịch bằng cách xem “hoàn thành %”.

You can keep track of your progress on a translation by viewing the “ % complete. ”

support.google

Mặc cho tiến độ phát triển, StarCraft vẫn còn chậm xuất hiện.

Despite the progress, StarCraft was slow to emerge.

WikiMatrix

Chúng tôi đang cố theo kịp tiến độ, ông Harrison.

We’re just getting up to speed here, Mr. Harrison.

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao lại có quá ít tiến độ về mặt này?

Why have we made so little progress?

ted2019

Tin xấu là chúng ta còn chậm tiến độ.

The bad news is that we are behind schedule.

OpenSubtitles2018. v3

Nhìn chung, Bộ trưởng hài lòng với tiến độ tổng thể và tốc độ xây dựng.

Overall, the Minister was satisfied with the overall progress and the pace of the construction.

WikiMatrix

Tôi muốn biết tiến độ làm việc ra sao.

I wanna hear about your progress.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng họ cho biết tiến độ đang tăng lên ở hầu hết các quốc gia .

But they say progress is speeding up in most countries .

EVBNews

Theo tiến độ hiện tại thì có thể khai trương trước kế hoạch 1 tháng

At our current pace, we’re looking at a grand opening a month ahead of schedule.

OpenSubtitles2018. v3

Sự thiếu năng lực của người kế nhiệm Hlávka, Feliks Ksiezarski, tiếp tục trì hoãn tiến độ.

The incompetence of Hlávka’s successor, Feliks Ksiezarski, further delayed progress.

WikiMatrix

Tiến độ được cập nhật hàng giờ.

The progress is updated hourly .

support.google

Chúng ta bị chậm tiến độ 6 phút rồi.

We’re six minutes behind schedule!

OpenSubtitles2018. v3

Vì vậy họ lấy thông tin, và họ sử dụng nó để đo đạt tiến độ.

So they take the data, and they use it to measure progress .

QED

Em có thể cho chị bắt kịp tiến độ nhanh đến đâu?

How fast can you get us up to speed?

OpenSubtitles2018. v3

Ông nói ” tiến độ ” là sao?

What do you mean, ” the pace “?

OpenSubtitles2018. v3

Tiến độ sẽ nhanh hơn nhiều nếu chúng ta biết Danny nghĩ gì.

This would go a hell of a lot faster if we knew what Danny had in mind.

OpenSubtitles2018. v3

Có vẻ như việc triển khai chậm rãi, nhưng tiến độ diễn ra tốt, vậy

It’s kind of puttering along, but it’s making good progress, so —

ted2019

Anh đang cảm thấy tồi tệ vì tiến độ của anh chậm?

You’re feeling bad because you came up short?

OpenSubtitles2018. v3

Và thầy cần mày bắt kịp tiến độ.

And I need to get you up to speed.

OpenSubtitles2018. v3

Mốc kiểm soát cho phép họ tự lượng định tiến độ của mình

Control points enable them to measure their progress themselves

Literature

Chúng ta phải làm bao nhiêu nữa với tiến độ xã hội ?

How much social progress does that get us?

ted2019

Bạn có thể giúp tăng tiến độ.

You can help speed this up.

ted2019

Björk bị chậm tiến độ và phải chụp lại ảnh bìa album do Nick Knight thực hiện.

Björk was behind schedule and the album’s cover design by Nick Knight needed a reshoot.

WikiMatrix

Khi Oliver đến nơi, tiến trình phiên dịch tiến triển với một tiến độ đáng kể.

With Oliver’s arrival, the translation process moved forward at a remarkable pace.

LDS

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments