tuần lộc trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Tuần lộc đất cũng đã được quan sát thấy ăn gạc và rong biển và liếm mỏ muối.

Caribou have also been observed eating antlers and seaweed and licking salt deposits.

WikiMatrix

Họ thậm chí còn làm túi ngủ của mình từ da tuần lộc.

They even made their sleeping bags from reindeer hide.

OpenSubtitles2018. v3

Đàn tuần lộc phải mất gần 1 tháng để di cư đến đồng cỏ mùa đông.

It will take nearly a month for these deer to migrate to their winter pastures.

OpenSubtitles2018. v3

Các nhà hàng Phần Lan thường phục vụ steak tuần lộc trong các dịp lễ đặc biệt.

Some Sicilians only serve the dish during special occasions .

WikiMatrix

Trong cuộc khảo sát năm 1994 đã có 276.000 tuần lộc, một kỷ lục mọi thời đại.

In 1994 survey there were 276,000 caribou, an all-time record.

WikiMatrix

Tuần lộc rừng Phần Lan là một trong những phân loài lớn nhất của tuần lộc.

The Finnish forest reindeer is one of the largest subspecies of reindeer.

WikiMatrix

Giáng sinh rồi, tôi buộc một cái sừng tuần lộc bằng len lên đầu con chó của tôi.

For Christmas, I tied wool reindeer horns to my dog’s head.

OpenSubtitles2018. v3

Bài “Con tuần lộc mũi đỏ Rudolph” — bạn biết bài đó chứ?

So when “Rudolph the Red-Nosed Reindeer” — you know it?

ted2019

” Tên con tuần lộc của ông già Noel là gì? ”

” What are the names of Santa’s reindeer? “

QED

Tuần lộc Caribu đang trên đường di cư.

Caribou on their migration.

OpenSubtitles2018. v3

Rudolph – chú tuần lộc tuần này không?

Rudolph the Red-Nosed Reindeer this very week?

OpenSubtitles2018. v3

Tuần lộc tốt hơn người rất nhiều.

Reindeers are better than people

OpenSubtitles2018. v3

Tuần lộc cho đám cưới?

Reindeer for a wedding?

OpenSubtitles2018. v3

Anh đã thấy mấy con tuần lộc của ổng ngoài bãi biển.

I saw all his reindeer right there on the beach.

OpenSubtitles2018. v3

Không, không có tuần lộc.

No, no reindeer.

OpenSubtitles2018. v3

Họ là những người ” tuần lộc “.

They are reindeer people.

OpenSubtitles2018. v3

Tuần lộc cái có cuộc hành trình xa về phía bắc để đẻ con.

Caribou females have journeyed to the far north to calve.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi thấy cả một đàn tuần lộc!

Before us appears a large herd of reindeer!

jw2019

Mấy con tuần lộc đã đi qua đây nè, thấy chưa?

That’s where the reindeer were, see?

OpenSubtitles2018. v3

Và thung lũng Tombstone là quê hương của đàn tuần lộc.

And the Tombstone Valley is home to the Porcupine caribou herd .

QED

Chị ấy còn phong tước cho Sven… làm chú tuần lộc dũng cảm nhất Arendelle đó!

She’s named you the Official Arendelle Ice Master and Deliverer .

OpenSubtitles2018. v3

Với lũ tuần lộc, lựa chọn đúng thời điểm là rất quan trọng.

For the caribou, the timing is critical.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng cần nắm lấy cơ hội khi tuần lộc đi ngang qua lãnh địa của chúng.

They must seize their chance while the caribou pass through their territory.

OpenSubtitles2018. v3

Con sói rượt đuổi theo bầy tuần lộc, cố gắng tóm lấy con yếu sức hoặc chạy chậm.

CARIBOU GRUNTS The wolf runs at the herd, trying to flush out the weak or the slow.

OpenSubtitles2018. v3

Vào ngày cô sinh ra, định mệnh của cô là gắn liền với đàn tuần lộc.

On the day she was born, Elle was given a portion of this herd.

OpenSubtitles2018. v3

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments