Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ vamos tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt
vamos
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ vamos
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
vamos tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vamos trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vamos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
Bạn đang đọc: vamos tiếng Tây Ban Nha là gì?
- {go} sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử (làm gì), lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc khó xử, việc rắc rối, (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi, (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực, sự suýt chết, (thông tục) hợp thời trang, (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được, bận rộn hoạt động, đang xuống dốc, đang suy, đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi (thời gian), chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu (làm gì…), chạy (máy móc), điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo…), ở vào tình trạng, sống trong tình trạng…, làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả, đang lưu hành (tiền bạc), đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả (giá…); tiêu vào (tiền…); bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc…), (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền), sắp sửa; có ý định
Thuật ngữ liên quan tới vamos
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vamos trong tiếng Tây Ban Nha
vamos có nghĩa là: {go} sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử (làm gì), lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc khó xử, việc rắc rối, (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi, (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực, sự suýt chết, (thông tục) hợp thời trang, (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được, bận rộn hoạt động, đang xuống dốc, đang suy, đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi (thời gian), chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu (làm gì…), chạy (máy móc), điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo…), ở vào tình trạng, sống trong tình trạng…, làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả, đang lưu hành (tiền bạc), đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả (giá…); tiêu vào (tiền…); bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc…), (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền), sắp sửa; có ý định
Đây là cách dùng vamos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vamos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{go} sự đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sức sống tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhiệt tình tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hăng hái tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thử (làm gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lần tiếng Tây Ban Nha là gì?
hơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú tiếng Tây Ban Nha là gì?
khẩu phần tiếng Tây Ban Nha là gì?
suất (đồ ăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chén tiếng Tây Ban Nha là gì?
hớp (rượu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) việc khó xử tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc rắc rối tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) sự thành công tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thắng lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) sự bận rộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hoạt đông tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tích cực tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự suýt chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) hợp thời trang tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) việc ấy không xong đâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
không làm ăn gì được tiếng Tây Ban Nha là gì?
bận rộn hoạt động tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang xuống dốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang suy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoá thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
trôi qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
trôi đi (thời gian) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu tan tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấm dứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
yếu đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu (làm gì…) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy (máy móc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
điểm đánh (đồng hồ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuông tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẻng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổ (súng tiếng Tây Ban Nha là gì?
pháo…) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở vào tình trạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống trong tình trạng… tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động phù hợp với tiếng Tây Ban Nha là gì?
xét theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sụp tiếng Tây Ban Nha là gì?
gãy tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỡ nợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá sản tiếng Tây Ban Nha là gì?
diễn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xảy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp diễn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
diễn biến tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết quả tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang lưu hành (tiền bạc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt để tiếng Tây Ban Nha là gì?
kê tiếng Tây Ban Nha là gì?
để vừa vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
vừa với tiếng Tây Ban Nha là gì?
có chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đủ chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hợp với tiếng Tây Ban Nha là gì?
xứng với tiếng Tây Ban Nha là gì?
thích hợp với tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói năng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cư xử tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đến mức là tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả (giá…) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu vào (tiền…) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bán tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuộc về tiếng Tây Ban Nha là gì?
được biết tiếng Tây Ban Nha là gì?
được thừa nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
truyền đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
truyền miệng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hợp nhịp điệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
phổ theo (thơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhạc…) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh bài) đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra (quân bài) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt (tiền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp sửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
có ý định
Tiếng Tây Ban Nha là gì?
Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?
Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.
Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?
Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn từ chính thức, do sự mở mang của những kinh tế tài chính trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự tác động ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn thế giới, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên quốc tế. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng hầu hết ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo .
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki công nghệ