conductivity
conductivity /,kɔndʌk’tiviti/
điện dẫn suất độ dẫn
conductivity cell: pin đo độ dẫn điệnconductivity cell: bình đo độ dẫn điệnconductivity ellipsoid: elipsoit độ dẫn điệnconductivity measuring cell: phần tử đo độ dẫn điệnconductivity measuring instrument: dụng cụ đo độ dẫn điệnconductivity measuring instrument: thiết bị đo độ dẫn điệnconductivity meter: máy đo độ dẫn điệnconductivity recorder: máy ghi độ dẫn điệnconductivity tensor: tenxơ độ dẫn điệneddy conductivity: độ dẫn nhiệt xoáyelectric conductivity: độ dẫn điệnelectric conductivity of soil: độ dẫn điện của đấtelectrical conductivity: độ dẫn điệnelectrical conductivity analyzer: bộ phân tích độ dẫn điệnelectrolytic conductivity: độ dẫn điện điện phânelectron conductivity: độ dẫn điện electronelectronic heat conductivity: độ dẫn nhiệt điện tửextrinsic conductivity: độ dẫn điện tạp chấtextrinsic conductivity: độ dẫn điện không thuầnground conductivity: độ dẫn điện của đấtheat conductivity: độ dẫn nhiệtheat conductivity meter: máy đo độ dẫn nhiệthydraulic conductivity: độ dẫn thủy lựcinduced conductivity: độ dẫn cảm ứngintrinsic conductivity: độ dẫn điện thuầnmolecular conductivity: độ dẫn phân tử (điện)n-type conductivity: độ dẫn điện loại non-state conductivity: độ dẫn điện mạch đóngp-type conductivity: độ dẫn điện loại pspecific conductivity: độ dẫn điệntemperature conductivity: độ dẫn nhiệtthermal conductivity: độ dẫn nhiệtthermal conductivity gauge: máy đo độ dẫn nhiệtthermal conductivity measuring instrument: dụng cụ đo độ dẫn nhiệtthermometric conductivity: độ dẫn nhiệt độ dẫn điệnGiải thích VN: Khả năng dẫn điện hoặc nhiệt của một vật. Nghịch đảo của điện trở suất.
conductivity cell: pin đo độ dẫn điệnconductivity cell: bình đo độ dẫn điệnconductivity ellipsoid: elipsoit độ dẫn điệnconductivity measuring cell: phần tử đo độ dẫn điệnconductivity measuring instrument: dụng cụ đo độ dẫn điệnconductivity measuring instrument: thiết bị đo độ dẫn điệnconductivity meter: máy đo độ dẫn điệnconductivity recorder: máy ghi độ dẫn điệnconductivity tensor: tenxơ độ dẫn điệnelectric conductivity of soil: độ dẫn điện của đấtelectrical conductivity analyzer: bộ phân tích độ dẫn điệnelectrolytic conductivity: độ dẫn điện điện phânelectron conductivity: độ dẫn điện electronextrinsic conductivity: độ dẫn điện tạp chấtextrinsic conductivity: độ dẫn điện không thuầnground conductivity: độ dẫn điện của đấtintrinsic conductivity: độ dẫn điện thuầnn-type conductivity: độ dẫn điện loại non-state conductivity: độ dẫn điện mạch đóngp-type conductivity: độ dẫn điện loại p độ dẫn điện riêng nhiệt
coefficient of conductivity: hệ số dẫn nhiệtcoefficient of heat conductivity: hệ số dẫn nhiệtcoefficient of thermal conductivity: hệ số dẫn nhiệtcondensate thermal conductivity: hệ số dẫn nhiệt phần ngưngcondensate thermal conductivity: hệ số dẫn nhiệt lỏng ngưngconductivity factor: hệ số dẫn nhiệteddy conductivity: độ dẫn nhiệt xoáyelectronic heat conductivity: độ dẫn nhiệt điện tửgeneral thermal conductivity: hệ số dẫn nhiệt chunggeneral thermal conductivity: hệ số dẫn nhiệt tổngheat conductivity: độ khuếch tán nhiệtheat conductivity: hệ số dẫn nhiệtheat conductivity: độ dẫn nhiệtheat conductivity [conductance] coefficient: hệ số dẫn nhiệtheat conductivity characteristic: đặc tính dẫn nhiệtheat conductivity coefficient: hệ số dẫn nhiệtheat conductivity factor: hệ số dẫn nhiệtheat conductivity meter: máy đo độ dẫn nhiệtheat transmission by conductivity: sự truyền nhiệt nhờ tính dẫn nhiệtheat transmission by conductivity: sự truyền nhiệt dẫn truyềnmean thermal conductivity: hệ số dẫn nhiệt trung bìnhtemperate coefficient of conductivity: hệ số dẫn truyền nhiệt độtemperature conductivity: độ dẫn nhiệttemperature conductivity: tính dẫn nhiệtthermal and moisture conductivity: tính dẫn nhiệt ẩmthermal coefficient of conductivity: hệ số dẫn nhiệtthermal coefficient of conductivity [conductance]: hệ số dẫn nhiệtthermal conductivity: độ dẫn nhiệtthermal conductivity: hệ số dẫn nhiệtthermal conductivity: khả năng truyền nhiệtthermal conductivity: độ nhiệtthermal conductivity (k): hệ số dẫn nhiệtthermal conductivity (k): tính dẫn nhiệtthermal conductivity characteristic: đặc tính dẫn nhiệtthermal conductivity coefficient: hệ số dẫn nhiệtthermal conductivity gauge: máy đo độ dẫn nhiệtthermal conductivity material: vật liệu dẫn nhiệtthermal conductivity measuring instrument: dụng cụ đo độ dẫn nhiệtthermometric conductivity: độ dẫn nhiệtthermometric conductivity: độ khuếch tán nhiệtunit thermal conductivity: hệ số dẫn nhiệtunit thermal conductivity: suất dẫn nhiệt tính dẫn nhiệt
heat conductivity characteristic: đặc tính dẫn nhiệtheat transmission by conductivity: sự truyền nhiệt nhờ tính dẫn nhiệtthermal and moisture conductivity: tính dẫn nhiệt ẩmthermal conductivity characteristic: đặc tính dẫn nhiệtLĩnh vực: cơ khí & công trình bộ dẫn điện tính dẫn
anisotropic conductivity: tính dẫn dị hướnganisotropic conductivity: tính dẫn điện dị hướngconductivity of rock: tính dẫn của đáelectric conductivity: tính dẫn điệnelectric conductivity of soil: tính dẫn điện của đấtelectron conductivity: tính dẫn điện điện tửextrinsic conductivity: tính dẫn điện ngoàiheat conductivity characteristic: đặc tính dẫn nhiệtheat transmission by conductivity: sự truyền nhiệt nhờ tính dẫn nhiệthydraulic conductivity: tính dẫn thủy lựcintrinsic conductivity: tính dẫn điện thuầnmoisture conductivity: tính dẫn ẩmp-type conductivity: tính dẫn điện loại ptemperature conductivity: tính dẫn nhiệtthermal and moisture conductivity: tính dẫn nhiệt ẩmthermal conductivity (k): tính dẫn nhiệtthermal conductivity characteristic: đặc tính dẫn nhiệtLĩnh vực: điện sự truyền dẫn tính truyền dẫnLĩnh vực: điện tử & viễn thông suất dẫn điện
effective conductivity: suất dẫn điện biểu hiệngradient of conductivity: gradient suất dẫn điệnground conductivity: suất dẫn điện mặt trờitotal conductivity: suất dẫn điện toàn bộLĩnh vực: toán & tin tính dẫn (điện)coefficient of conductivity hệ số dẫn điệnconductivity bridge cầu đo điện trở thấpconductivity cell ngăn dẫn điệnconductivity interference nhiễu dẫn điệnconductivity modulation transistor tranzito điều biến dẫn điệnelectrical conductivity điện dẫn suất hệ số dẫn
thermal conductivity: hệ số dẫn nhiệt tính dẫn[, kɔndʌk ‘ tiviti ]
o độ dẫn điện
Khả năng của một chất truyền dẫn dòng điện.
o độ dẫn nhiệt
Độ dẫn nhiệt trong một chất.
o tính dẫn; độ dẫn (nhiệt, điện)
§ electrical conductivity : tính dẫn điện
§ heat conductivity : độ dẫn điện
§ theral conductivity : tính dẫn nhiệt
§ conductivity of rock : tính dẫn của đá
Từ điển chuyên ngành Môi trường
Conductivity: A measure of the ability of a solution to carry an electrical current.
Suất dẫn điện : Số đo năng lực dẫn điện của một dung dịch .
Xem thêm: conduction