lingering tiếng Anh là gì?

lingering tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lingering trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ lingering tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm lingering tiếng Anh
lingering
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lingering

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: lingering tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

lingering tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lingering trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lingering tiếng Anh nghĩa là gì.

lingering /’lɳgəriɳ/

* tính từ
– kéo dài
=a lingering disease+ bệnh kéo dài
– còn rơi rớt lại; mỏng manh
=a lingering habit+ một thói quen còn rơi rớt lại
=a lingering hope+ niềm hy vọng mỏng manhlinger /’liɳgə/

* nội động từ
– nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại
=to linger at home after leave+ chần chừ ở nhà sau khi hết phép
=to linger over (upon) a subject+ viết (nói) dằng dai về một vấn đề
– kéo dài
=to linger over a meal+ kéo dài một bữa ăn
– chậm trễ, la cà
=to linger on the way+ la cà trên đường đi
– sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục…)

* ngoại động từ
– kéo dài
=to linger out one’s life+ kéo dài cuộc sống lây lất khổ cực
– làm chậm trễ
– lãng phí (thời gian)

Thuật ngữ liên quan tới lingering

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lingering trong tiếng Anh

lingering có nghĩa là: lingering /’lɳgəriɳ/* tính từ- kéo dài=a lingering disease+ bệnh kéo dài- còn rơi rớt lại; mỏng manh=a lingering habit+ một thói quen còn rơi rớt lại=a lingering hope+ niềm hy vọng mỏng manhlinger /’liɳgə/* nội động từ- nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại=to linger at home after leave+ chần chừ ở nhà sau khi hết phép=to linger over (upon) a subject+ viết (nói) dằng dai về một vấn đề- kéo dài=to linger over a meal+ kéo dài một bữa ăn- chậm trễ, la cà=to linger on the way+ la cà trên đường đi- sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục…)* ngoại động từ- kéo dài=to linger out one’s life+ kéo dài cuộc sống lây lất khổ cực- làm chậm trễ- lãng phí (thời gian)

Đây là cách dùng lingering tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lingering tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

lingering /’lɳgəriɳ/* tính từ- kéo dài=a lingering disease+ bệnh kéo dài- còn rơi rớt lại tiếng Anh là gì?
mỏng manh=a lingering habit+ một thói quen còn rơi rớt lại=a lingering hope+ niềm hy vọng mỏng manhlinger /’liɳgə/* nội động từ- nấn ná tiếng Anh là gì?
lần lữa tiếng Anh là gì?
chần chừ tiếng Anh là gì?
nán lại=to linger at home after leave+ chần chừ ở nhà sau khi hết phép=to linger over (upon) a subject+ viết (nói) dằng dai về một vấn đề- kéo dài=to linger over a meal+ kéo dài một bữa ăn- chậm trễ tiếng Anh là gì?
la cà=to linger on the way+ la cà trên đường đi- sống lai nhai (người ốm nặng) tiếng Anh là gì?
còn rơi rớt lại (phong tục…)* ngoại động từ- kéo dài=to linger out one’s life+ kéo dài cuộc sống lây lất khổ cực- làm chậm trễ- lãng phí (thời gian)

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments