snags tiếng Anh là gì?

snags tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng snags trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ snags tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm snags tiếng Anh
snags
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ snags

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: snags tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

snags tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ snags trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ snags tiếng Anh nghĩa là gì.

snag /snæg/

* danh từ
– chân răng gãy
– gốc cây gãy ngang
– đầu mấu cành cây gãy; đầu mấu thò ra (như của cành cây gãy…)
– cừ (cọc gỗ, cọc đá cắm ở lòng sông, ở biển để ngăn tàu bè)
– vết toạc, vết thủng (do móc phải đầu mấu cành cây gãy…)
– (nghĩa bóng) sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ

* ngoại động từ
– va (tàu) vào cừ, đụng (tàu) vào cừ
– nhổ hết cừ (ở một triền sông)
– đánh gốc (cây)
– phát hết các mấu cành gãy (trên thân cây)

Thuật ngữ liên quan tới snags

Tóm lại nội dung ý nghĩa của snags trong tiếng Anh

snags có nghĩa là: snag /snæg/* danh từ- chân răng gãy- gốc cây gãy ngang- đầu mấu cành cây gãy; đầu mấu thò ra (như của cành cây gãy…)- cừ (cọc gỗ, cọc đá cắm ở lòng sông, ở biển để ngăn tàu bè)- vết toạc, vết thủng (do móc phải đầu mấu cành cây gãy…)- (nghĩa bóng) sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ* ngoại động từ- va (tàu) vào cừ, đụng (tàu) vào cừ- nhổ hết cừ (ở một triền sông)- đánh gốc (cây)- phát hết các mấu cành gãy (trên thân cây)

Đây là cách dùng snags tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ snags tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

snag /snæg/* danh từ- chân răng gãy- gốc cây gãy ngang- đầu mấu cành cây gãy tiếng Anh là gì?
đầu mấu thò ra (như của cành cây gãy…)- cừ (cọc gỗ tiếng Anh là gì?
cọc đá cắm ở lòng sông tiếng Anh là gì?
ở biển để ngăn tàu bè)- vết toạc tiếng Anh là gì?
vết thủng (do móc phải đầu mấu cành cây gãy…)- (nghĩa bóng) sự khó khăn đột xuất tiếng Anh là gì?
sự trở ngại bất ngờ* ngoại động từ- va (tàu) vào cừ tiếng Anh là gì?
đụng (tàu) vào cừ- nhổ hết cừ (ở một triền sông)- đánh gốc (cây)- phát hết các mấu cành gãy (trên thân cây)

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments