vengeance tiếng Anh là gì?

vengeance tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vengeance trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ vengeance tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm vengeance tiếng Anh
vengeance
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vengeance

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: vengeance tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

vengeance tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vengeance trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vengeance tiếng Anh nghĩa là gì.

vengeance /’vendʤəns/

* danh từ
– sự trà thù, sự báo thù
=to seek vengeance upon someone+ tìm cách trả thù ai
=to cry for vengeance+ đòi báo thù
=to take vengeance for…+ báo thù vì (về)…
=to take (inflict) vengeance on (upon) somebody+ trả thù ai
!with a vengeance
– (thông tục) hoàn toàn; không sai
– dữ dội; ở mức độ cao hơn là mong đợi
=the rain came down with a vengeance+ mưa dữ dội

Thuật ngữ liên quan tới vengeance

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vengeance trong tiếng Anh

vengeance có nghĩa là: vengeance /’vendʤəns/* danh từ- sự trà thù, sự báo thù=to seek vengeance upon someone+ tìm cách trả thù ai=to cry for vengeance+ đòi báo thù=to take vengeance for…+ báo thù vì (về)…=to take (inflict) vengeance on (upon) somebody+ trả thù ai!with a vengeance- (thông tục) hoàn toàn; không sai- dữ dội; ở mức độ cao hơn là mong đợi=the rain came down with a vengeance+ mưa dữ dội

Đây là cách dùng vengeance tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vengeance tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

vengeance /’vendʤəns/* danh từ- sự trà thù tiếng Anh là gì?
sự báo thù=to seek vengeance upon someone+ tìm cách trả thù ai=to cry for vengeance+ đòi báo thù=to take vengeance for…+ báo thù vì (về)…=to take (inflict) vengeance on (upon) somebody+ trả thù ai!with a vengeance- (thông tục) hoàn toàn tiếng Anh là gì?
không sai- dữ dội tiếng Anh là gì?
ở mức độ cao hơn là mong đợi=the rain came down with a vengeance+ mưa dữ dội

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments